4 thg 9, 2019 · Tổng hợp 151 Từ vựng Katakana N5, N4 hay sử dụng nhất dưới dạng album ảnh để mọi người dễ dàng download về máy học dần, để màn hình điện ...
Xem chi tiết »
Katakana (カタカナ) hay còn gọi là “chữ cứng” là một thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của tiếng Nhật. Katakana thường dùng để viết các từ tượng ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng Katakana N5 theo giáo trình Minnna no Nihongo. ... Katakana là một trong những từ vựng bảng chữ cái quan trọng của tiếng Nhật. Chính vì thế ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Katakana, Romaji, Meaning. 1, エンジニア, enjinia, kỹ sư. 2, ノート, nooto, note. 3, カード, kaado, Thẻ. 4, テレホンカード, terehonkaado ...
Xem chi tiết »
Tự Học Tiếng Nhật: Tổng hợp từ vựng Katakana N2 · アンテナ: ăng ten · イヤホン: tai nghe · サイレン: còi · コード: dây điện · モニター: màn hình · メーター: công tơ ...
Xem chi tiết »
Tự Học Tiếng Nhật: Tổng hợp từ vựng Katakana N5 · 1.カタカナ: Ý nghĩa · 2.アパート: Chung cư · 3.アメリカ: Mỹ · 4.アルバイト、バイト: Làm thêm · 5.エアコン: Máy điều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Dưới đây, JES đã tổng hợp "tất tần tật" từ vựng Katakana N5 để mọi người có thể dễ dàng học ... 53, ワープロ, Word processor, Máy đánh chữ.
Xem chi tiết »
Katakana được viết từ bảng chữ Katakana của Nhật Bản. Những từ vựng Katakana này chủ yếu nói về những từ có nguồn ...
Xem chi tiết »
Bạn học tiếng Nhật và gặp rắc rối bởi các từ vựng katakana. ... Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái chính thức : Hiragana,Katakana và Kanji (không kể Romaji).
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Các từ mượn thường sẽ được viết dưới dạng chữ cứng Katakana. ... Hãy cùng LocoBee làm chủ bộ phận từ vựng khó nhằn này qua các ví dụ cụ thể ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2020 · TỪ VỰNG KATAKANA N3 · キー:Chìa khóa · カバー:Vỏ bọc · ケース:Hộp, va-li · コード:Điện · タイヤ:Bánh xe · ブザー:Chuông · ホース:Vòi · ポリ袋: ...
Xem chi tiết »
40 TỪ VỰNG KATAKANA THƯỜNG DÙNG TRONG CUỘC SỐNG HẰNG NGÀY. Từ vựng mỗi ngày - Học ngay cùng #BÉO nhé. ... ⏩Bảng chữ cái - bài 1-10 mina no nihongo
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Katakana, Romaji, Meaning. 1, エンジニア, enjinia, kỹ sư. 2, ノート, nooto, note. 3, カード, kaado, Thẻ. 4, テレホンカード, terehonkaado ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · No. Katakana, Romaji, Meaning. 1, アンテナ, antena, ăng ten. 2, イヤホン, iyahon, tai nghe. 3, サイレン, sairen, còi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Katakana Từ Vựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ katakana từ vựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu