Tra từ: kiệt - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › kiệt
Xem chi tiết »
kiệt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kiệt Tiếng Trung (có phát âm) là: 杰; 结出 《才能出众的人。》hào kiệt. 豪杰。tuấn kiệt. 俊杰。
Xem chi tiết »
傑 kiệt • 杰 kiệt • 桀 kiệt • 碣 kiệt • 竭 kiệt. 1/5. 傑 · kiệt · U+5091, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét) phồn thể, hình thanh. Từ điển Viện Hán Nôm.
Xem chi tiết »
Tra cứu tên Kiệt trong tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc, xem cách viết và cách đọc tên Kiệt như thế nào.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiệt” ... (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 桀: kiết, kẹt, kiệt, gợt, kịt · 碣: kiệt, hạt, ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Tên Bạn phân tích và xem tên Trần Anh Kiệt trong tiếng Trung Quốc và Hàn Quốc được viết như thế nào nhé. Chữ Trần trong tiếng Trung Quốc được viết ...
Xem chi tiết »
Tên ĐÌNH trong tiếng Trung hiện đang được cập nhập, bạn có biết chữ này tiếng Trung không? Nếu biết xin góp ý vào email [email protected] giúp chúng tôi và ...
Xem chi tiết »
Các HỌ trong Tiếng Trung; Dịch tên sang Tiếng Trung Quốc có phiên âm tương ứng ... là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng.
Xem chi tiết »
Chinese giới thiệu tới bạn bản dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Đây là những tên Hán Việt khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Xem chi tiết »
Đây là một tên người Trung Quốc; trong đó họ là Châu. Châu Kiệt Luân (sinh ngày 18 tháng 1 năm 1979) là một ca sĩ, nhạc sĩ, rapper, nhà sản xuất âm nhạc, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'kiệt tác' trong tiếng Trung. kiệt tác là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
... Những Mẫu Chữ Kí Đẹp, Tên Tuấn Kiệt Trong Tiếng Hàn, Trung Dưới Đây. ... Chữ Kiệt trong tiếng Hán – Việt được dùng để chỉ người tài năng vượt trội, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 21 thg 12, 2021 · Chữ Hi (希) trong tiếng Trung (Ảnh: Internet). 6. Kiệt Huân. Hán tự: 杰辉 (Jié Xūn); Ý nghĩa: “Kiệt” (杰) trong 豪傑 (hào kiệt) có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Chữ Kiệt trong tiếng Trung là: 杰 – Jié. => Tên tiếng Trung của Tuấn Kiệt là 羚 芝 – Líng Zhī.
Xem chi tiết »
Theo nghĩa Hán - Việt "Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ."Kiệt" trong tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ người tài năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chữ Kiệt Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ kiệt trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu