Chữ Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chữ ký" thành Tiếng Anh

signature, hand, autograph là các bản dịch hàng đầu của "chữ ký" thành Tiếng Anh.

chữ ký noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • signature

    noun

    person’s autograph name [..]

    Tôi cần chữ ký của anh trên thư trước khi tôi có thể gởi nó đi.

    I need your signature on the letter before I can mail it.

    en.wiktionary.org
  • hand

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • autograph

    noun

    Người ta xin tôi chữ ký và bàn tán về tôi.

    People asked for my autograph and pointed me out.

    GlosbeResearch
  • idiograph

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chữ ký " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Chữ ký + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • signature

    noun

    Data that binds a sender's identity to the information being sent. A digital signature may be bundled with any message, file, or other digitally encoded information, or transmitted separately. Digital signatures are used in public key environments and provide authentication and integrity services.

    Tôi cần chữ ký của anh trên thư trước khi tôi có thể gởi nó đi.

    I need your signature on the letter before I can mail it.

    MicrosoftLanguagePortal
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chữ ký" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chữ Ký Dịch Sang Tiếng Anh