Chu Kỳ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chu kỳ IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨu˧˧ ki̤˨˩ | ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˧ ki˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˥ ki˧˧ | ʨu˧˥˧ ki˧˧ | ||
Danh từ
chu kỳ, chu kì
- Khoảng thời gian giữa hai lần lặp lại liên tiếp của một sự việc, hay thời gian để kết thúc một vòng quay, một chu trình. Chu kỳ quay của Trái Đất quanh Mặt Trời là 365 ngày. Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của bạn.
Dịch
- Tiếng Anh: period, cycle
- Tiếng Tây Ban Nha: período gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chu Kỳ Kỳ
-
Chu Kỳ Kỳ - Ngôi Sao
-
Chu Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chu Kỳ (bảng Tuần Hoàn) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chu Kỳ Kỳ - Facebook
-
Chu Kỳ Kỳ | Facebook
-
Chu Kỳ Kinh Nguyệt 35-45 Ngày Có Bình Thường Không? | Vinmec
-
Chu Kỳ Kinh Nguyệt được Tính Như Thế Nào? | Vinmec
-
Chu Kỳ - Wiktionary
-
Theo Dõi Chu Kỳ Kinh Nguyệt
-
Tổng Hợp Chu Kỳ đặc Biệt
-
Cách Tính Ngày Rụng Trứng Theo Chu Kỳ Kinh Nguyệt Chị Em Cần Nhớ
-
Phim Chu Kỳ Kỳ