Chú Lùn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chú lùn" thành Tiếng Anh

dwarf, midget, hop-o'-my-thumb là các bản dịch hàng đầu của "chú lùn" thành Tiếng Anh.

chú lùn noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • dwarf

    noun

    being from folklore, underground dwelling nature spirit

    Hỏi tôi đàng hoàng thì có lẽ tôi sẽ kể cho ông, chú lùn à.

    Ask me nicely and maybe I'll tell you, dwarf.

    en.wiktionary2016
  • midget

    noun

    person of small stature of adult height less than 4'10"

    en.wiktionary2016
  • hop-o'-my-thumb

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • dwarf

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chú lùn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "chú lùn" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • nàng bạch tuyết và bảy chú lùn snow white
  • Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn Snow White
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chú lùn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tiếng Anh Bảy Chú Lùn