CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchủ nghĩa hoài nghiskepticismsự hoài nghihoài nghichủ nghĩa hoài nghithái độ hoài nghinghi ngờthái độ nghi ngờsựscepticismsự hoài nghihoài nghichủ nghĩa hoài nghithái độ hoài nghinghi ngờskepticismcynicismsự hoài nghihoài nghichủ nghĩa hoài nghisự yếm thếchủ nghĩa yếm thếsự nhạo báng
Ví dụ về việc sử dụng Chủ nghĩa hoài nghi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chủdanh từchủownermasterhomehostnghĩadanh từsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩatrạng từliterallyhoàidanh từhoàitimehoàiđộng từhoaihuaihoàitính từnostalgicnghidanh từnghidoubtritualcomfortnghitính từsuspicious STừ đồng nghĩa của Chủ nghĩa hoài nghi
sự hoài nghi thái độ hoài nghi nghi ngờ chủ nghĩa hòa bìnhchủ nghĩa hồi giáo cực đoanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủ nghĩa hoài nghi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thuyết Hoài Nghi Tiếng Anh Là Gì
-
Thuyết Hoài Nghi In English - Glosbe Dictionary
-
Chủ Nghĩa Hoài Nghi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuyết Hoài Nghi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HOÀI NGHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hoài Nghi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Một Thế Giới Chẳng Có Gì Là Chắc Chắn
-
Theo Triết Học Mác - Lênin - Bản Chất Của Nhận Thức Là Gì? - Luật Havip
-
Chủ Nghĩa Hoài Nghi Triệt để - Wikimedia Tiếng Việt
-
Các Trường Phái Chủ Nghĩa Hoài Nghi Và Chủ Nghĩa Hoài Nghi Ngày Nay
-
Hoài Nghi (Tài Nguyên Ngôn Ngữ) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư