"chủ Nhà" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chủ Nhà Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chủ nhà" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chủ nhà

home owner
householder
landlord
  • chủ nhà trọ: landlord
  • bà chủ nhà
    housewife
    chủ nhà in
    printer
    chủ nhà máy đồ hộp
    canner
    chủ nhà máy liên hợp thịt
    meat packer
    chủ nhà trọ
    innkeeper
    nước chủ nhà
    host country
    quyền lưu trì của chủ nhà trọ
    innkeeper's lien
    thành phố chủ nhà
    host city
    thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở
    bread-and-butter letter
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chủ Nhà Trong Tiếng Anh Là Gì