Chữ Nôm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chữ Nôm" thành Tiếng Anh
Chinese character, demotic script, Chữ Nôm là các bản dịch hàng đầu của "chữ Nôm" thành Tiếng Anh.
chữ Nôm noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm chữ NômTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Chinese character
nounCJKV character
en.wiktionary.org -
a now-obsolete writing system of Vietnam, based loosely on Chinese characters
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chữ Nôm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
chữ nôm + Thêm bản dịch Thêm chữ nômTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
demotic script
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Chữ Nôm
HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
Bản dịch "chữ Nôm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chữ Nôm Tiêng Anh Là Gì
-
Chữ Nôm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỮ NÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chữ Nôm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chữ Nôm - Wikipedia
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "chữ Nôm" - Là Gì?
-
Nhật Chữ Nôm Là Gì?
-
La - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nôm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chữ Nôm Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Chữ Hán Và Chữ Nôm ⇒by Tiếng ...
-
Sinh Ngữ Và Cổ Ngữ - Báo Bình Thuận
-
Ký Hiệu Chữ Viết Tắt