chú rể trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The girl told him she had promised the princess that she had found her a bridegroom. Cách dịch tương tự. Cách dịch ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới. Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể. Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst ...
Xem chi tiết »
Former President Mohammad Khatami- a friend of the bride's family(the groom is one of his advisers)- also missed the wedding.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chú rể trong một câu và bản dịch của họ · [...] · The wedding day is carefully chosen by groom's parents.
Xem chi tiết »
chú rể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú rể sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. chú rể. groom; bridegroom ...
Xem chi tiết »
Chú rể tiếng Anh là groom. Thường là nhân vật nam chính trong một hôn lễ, đôi khi từ này cũng được chỉ một người đàn ông sẽ sớm hoặc mới kết hôn. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
2. Chú rể khác? Wealthy newcomer? 3. chú rể ơi. Okay, okay, the groom. 4.
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. chú rể… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác. trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Cô dâu và chú rể sẽ cầu nguyện xin phép tổ tiên của họ để được kết hôn.
Xem chi tiết »
= bridesmaid (n) (= a girl or young unmarried woman who helps and accompanies a bride on her wedding day). ♢ Chị dâu, em dâu = sister-in-law. ♢ Chú rể = groom ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Trong bài viết ngày hôm nay, ninistore.vn sẽ giải đáp cho mọi người về những từ vựng liên quan đến đám cưới, cô dâu chú rể trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
To attend a wedding: đi đám cưới · To get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Wedding dress: váy cưới · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chú Rể Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chú rể dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu