Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... chú rể trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bridegroom, groom, bridegroom (tổng các phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Chú rể, mời vào! The groom, please enter! ... Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào! Groom and bride, please exchange rings. ... Không, chỉ xui xẻo khi ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ ...
Xem chi tiết »
1. "Chú rể" tiếng Anh là gì? ... Theo từ điển Cambridge định nghĩa “bridegroom” là: Bridegroom is a man who is about to get married or has just got married. Được ...
Xem chi tiết »
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là bride, groom. Cô dâu và chú rể là hai nhân vật chính trong 1 hôn lễ, là buổi tuyên bố lễ thành hôn giữa hai người. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Congratulations to the bride and groom on their happy union. Cô dâu... và chú rể... xin trân trọng mời bạn tham dự lễ thành hôn của hai người ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
God's the bridegroom and man's spirit's the bride. 26. Cô dâu và chú rể, hãy trao nhẫn cưới cho nhau nào! Groom and bride, please exchange rings. 27 ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Được tiếp xúc với nhiều nền văn hóa, tri thức của thế giới, bạn cũng có thể đọc sách, xem phim, nghe nhạc nước ngoài mà không cần phải chú tâm ...
Xem chi tiết »
At a wedding celebration in Russia the parents of the bride and groom greet the couple with bread with salt.
Xem chi tiết »
Chú rể tiếng Anh là groom. Thường là nhân vật nam chính trong một hôn lễ, đôi khi từ này cũng được chỉ một người đàn ông sẽ sớm hoặc mới kết hôn. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
bride. /braɪd/. cô dâu · bridegroom. /ˈbraɪdɡruːm/. chú rể · best man. /ˌbest ˈmæn/. phù rể · bridesmaid. /ˈbraɪdzmeɪd/. phù dâu · vow. /vaʊ/. lời thề · toast. / ...
Xem chi tiết »
bridegroom ý nghĩa, định nghĩa, bridegroom là gì: 1. a man who is about to get married or ... trong tiếng Việt. chú rể… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
I took a couple hundred awesome photos anyway and the bride and groom were thrilled with them.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · 1. boutonniere trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt · vi.glosbe.com · 10/2/2021 ; 2. cài hoa in English – Vietnamese-English Dictionary | ...
Xem chi tiết »
To attend a wedding: đi đám cưới · Get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy của phù dâu · Grooms man: phù ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chú Rể đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chú rể đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu