chú rể trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Cô dâu tiếng Anh là bride, là nhân vật nữ chính trong buổi hôn lễ. Chú rể tiếng Anh là groom, chú rể là nhân vật nam chính trong buổi hôn lễ ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về đám cưới. Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể. Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst ...
Xem chi tiết »
(Hình ảnh “chú rể” trong tiếng Anh) · Theo từ điển Cambridge định nghĩa “bridegroom” là: Bridegroom is a man who is about to get married or has just got married.
Xem chi tiết »
Không, chỉ xui xẻo khi chú rể không có đây trước đám cưới. No, it's only bad luck if the groom isn't here before the wedding. OpenSubtitles2018. v3.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2013 · Từ vựng tiếng anh về đám cưới wedding: đám cưới groom: chú rể bride: cô dâu wedding ring: nhẫn cưới draw up a guest list: lên danh sách ...
Xem chi tiết »
The groom, please enter! 5. Hãy ra đón chú rể'. Go out to meet him.' 6. Chú rể tên là Ronald.
Xem chi tiết »
Trong đám cưới của người Hindu giáo cô dâu và chú rể sẽ phải đi quanh ngọn lửa thiêng bảy lần và gọi tên thần Agni. · In an Indian Wedding the bride and the ...
Xem chi tiết »
Sometimes both bride and groom are victims of this pre-wedding practice.
Xem chi tiết »
Cô dâu, chú rể tiếng Anh là bride, groom. Cô dâu và chú rể là hai nhân vật chính trong 1 hôn lễ, là buổi tuyên bố lễ thành hôn giữa hai người. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2018 · Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Xem chi tiết »
The groom, please enter! 5. Hãy ra đón chú rể'. Go out to meet him.' 6. Chú rể tên là Ronald.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2018 · Sẵn sàng du học – Trong tiếng Anh, "Groom", "Bride", "Wedding ring" có nghĩa lần lượt là chú rể, cô dâu, nhẫn cưới. ssdh-wedding.
Xem chi tiết »
To attend a wedding: đi đám cưới · To get married: kết hôn · Bride: cô dâu · Groom: chú rể · Wedding dress: váy cưới · Bridesmaids: phù dâu · Matching dresses: váy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chú Rể Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chú rể tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu