Chú Rể - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]chú + rể.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˦ ze˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˨˩˦ ʐej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˦˥ ɹej˨˩˦]
Noun
[edit]chú rể
- bridegroom
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chứ Rể
-
CHÚ RỄ | Tin Tuc CẬP NHẬT , Chu Re | Báo Người Lao Động Online
-
Chú Rể - Vietnamnet
-
Chú Rể - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Chú Rể - Nguyễn Hồng Thuận - Zing MP3
-
Anh Là Chú Rể - Hồ Quang Hiếu - Zing MP3
-
Chu Re - Tin Tức Tức Online 24h Về Chú Rể - Zing
-
Chú Rể - Báo Tuổi Trẻ
-
Biển Decor Cô Dâu Chú Rể | Shopee Việt Nam
-
Chú Rể - 2Sao
-
Mô Hình Cô Dâu Chú Rể Trang Trí Xe Hơi | Shopee Việt Nam
-
Chú Rể Trèo Thang Hôn Cô Dâu Minh Hằng, Vượt 1001 Thử Thách đón ...
-
'Chú Rể' Có Bầu Và Chuyện Tình Khó Tin Với Câu Nói: Vợ ơi Chồng Có ...