Chữ Thập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cross, crucifix, reticle là các bản dịch hàng đầu của "chữ thập" thành Tiếng Anh.
chữ thập + Thêm bản dịch Thêm chữ thậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cross
noungeometrical figure
Hắn thường mặc áo đỏ và trên má có dấu sẹo hình chữ thập.
He's often in red clothes and has a cross scar on his cheek.
en.wiktionary2016 -
crucifix
noun ro.wiktionary.org -
reticle
nouna gridwork or lattice of lines set into the eyepiece of optical instruments
enwiktionary-2017-09
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chữ thập " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chữ thập + Thêm bản dịch Thêm Chữ thậpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cross
adjective verb noun adpositiongeometrical figure
Hắn thường mặc áo đỏ và trên má có dấu sẹo hình chữ thập.
He's often in red clothes and has a cross scar on his cheek.
wikidata
Bản dịch "chữ thập" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Chữ Thập Trong Tiếng Anh
-
Hình Chữ Thập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"hình Chữ Thập (+)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỮ THẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chữ Thập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chữ Thập Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chữ Thập" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "hình Chữ Thập ( )" - Là Gì?
-
Crucifixion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Quốc Kỳ Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thêu Chữ Thập – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Chữ Nhật Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chữ Thập Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật