TỒI TỆ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tồi-tệ
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tồi tệ" trong tiếng Anh. tồi tệ {tính}. EN. volume_up · awful · bad · diabolical · mediocre · deplorable · unspeakable. tồi tệ {trạng}.
Xem chi tiết »
Tình trạng kinh tế ở nước Đức trong thời hậu chiến rất tồi tệ. The economic situation in postwar Germany was atrocious. GlosbeMT_RnD. bad.
Xem chi tiết »
tồi tệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tồi tệ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tồi tệ. * ttừ. mean, bad ...
Xem chi tiết »
Everyone was sending fire on me and it was terrible.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thực sự tồi tệ trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi cảm thấy thực sự tồi tệ” Carballo cho biết. I feel really badly" Carballo said. Điều này ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tồi tệ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @tồi tệ * adj - mean, bad. Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
... của Ngày tồi tệ nhất bao giờ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ ... từ viết tắt của WDE trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ.
Xem chi tiết »
Ray đúng là một kẻ tồi tệ vì đã chia tay với Rebecca. Yeah, I know, he's never going to find a girl as good as her! Tôi biết, anh ấy sẽ không bao giờ tìm ... Bị thiếu: chữ | Phải bao gồm: chữ
Xem chi tiết »
Glycogenin là gì. Glycogen là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật[2] ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Regret feels awful . 10. Đối với con, điều đó thật tồi tệ. That would be evil to me . 11. Tình hình Max càng ngày càng ...
Xem chi tiết »
Để việc giao tiếp tiếng Anh thêm hấp dẫn và tăng cảm xúc trong lời nói, ... Awful (tệ, khủng khiếp), dreadful (tồi tệ, kinh khủng), atrocious (rất xấu, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ tồi tệ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu