Bộ Vi (囗) – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Bộ_Vi_(囗)
Xem chi tiết »
① Nhỏ, bé, nhẹ, mọn, vi: 細微 Nhỏ bé, nhỏ nhắn; 微風 Gió nhẹ; 微罪 Tội nhỏ; 微禮 Lễ mọn; 顯微鏡 Kính hiển vi; 微乎其微 Bé tí ti, ít ỏi; ② Vi diệu, mầu nhiệm ... Vy · Duy · Quy · Bái
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: vi. ... 为 vi • 囗 vi • 围 vi • 圍 vi • 帏 vi • 幃 vi • 微 vi • 溦 vi • 為 vi • 爲 vi • 苇 vi • 葦 vi • 薇 vi ... Chữ gần giống 1.
Xem chi tiết »
Bộ vi: 囗 Wéi (Dạng phồn thể: 囗 ) · Học bộ thủ tiếng Trung: Bộ củng 廾 gǒng · Học bộ thủ tiếng Trung: Bộ hào 爻 yáo · Học bộ thủ tiếng Trung: Bộ hỏa 火(灬) huǒ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chu vi trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang chọn ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa chư vị Tiếng Trung (có phát âm) là: 列位; 诸位 《敬辞, ... riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · Khi viết số lớn, chúng ta thường tách số bằng dấu chấm (hoặc phẩy), theo nhóm 3 CHỮ SỐ, từ phải sang trái. Ví dụ: 100.000 hoặc 300.000. - Còn ở ...
Xem chi tiết »
Các HỌ trong Tiếng Trung; Dịch tên sang Tiếng Trung Quốc có phiên âm tương ứng ... là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng.
Xem chi tiết »
Số đếm được dùng thường xuyên trong cuộc sống vì vậy cách đọc số đếm trong tiếng Trung là phần kiến thức cần học trước nhất để áp dụng trong giao tiếp...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Để học tốt chữ Hán, yếu tố đầu tiên là người học cần chăm chỉ, kiên trì, nhất là thời gian đầu mới học tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) Trong hình ngoài thanh: Ví dụ: Chữ 问 / wèn / : Hỏi = 门 / mén / +口 / kǒu /, chữ 问 được tạo nên bởi bộ ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Khối lượng từ tiếng Việt của chúng ta sẽ giảm đi rất nhiều và méo mó một cách thảm hại. Ví dụ, với câu nói “đêm qua, đại ca Hùng đã dùng ca sắt ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ vựng Trung-Việt, Việt-Trung. Nhập vào ô tra cứu Tiếng Trung, pinyin hoặc tiếng Việt. Ví dụ: 熊猫, xiongmao hoặc gấu trúc. Từ vựng HSK.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Cách gõ tiếng Trung trên máy tính cũng phải tuân thủ theo quy tắc này. Vì thế, chiếc máy tính có bàn phím chữ latinh sẽ không thể hỗ trợ bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Vi Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ vi trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu