[CHỦ XE LƯU Ý] Bảng Giá Chi Phí Bảo Dưỡng Xe VinFast Fadil Cập ...
Có thể bạn quan tâm
Vinfastdalat.com cập nhật Bảng giá chi phí bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil tháng 04/2021 gửi đến Quý khách hàng có thêm thông tin, từ mốc 0 – 60.000 Km dự tính trong 3 năm sử dụng xe.
Tại Việt Nam, VinFast cung cấp 3 tùy chọn phiên bản cho dòng xe Fadil, bao gồm: VinFast Fadil tiêu chuẩn, nâng cấp và cao cấp với giá bán lần lượt là: 394 triệu, 429 triệu và 471 triệu đồng.
Khác nhau về trang thiết bị và tiện nghi, nhưng bảng giá chi phí bảo dưỡng định kỳ của các phiên bản VinFast Fadil là giống nhau. Sau đây hãy cùng chúng tôi theo dõi bảng chi phí bảo dưỡng được tổng hợp bên dưới.
Lịch bảo dưỡng xe VinFast đầy đủ các chủ xe nên tìm hiểu
VinFast Fadil | Chi phí vật tư | Giá công bảo dưỡng (*) |
7.500 Km | 1.081.740 | 250.000 |
15.000 Km | 1.398.256 | 375.000 |
22.500 Km | 1.081.740 | 250.000 |
30.000 Km | 2.145.836 | 500.000 |
37.500 Km | 1.081.740 | 250.000 |
45.000 Km | 1.398.256 | 375.000 |
52.500 Km | 2.145.836 | 250.000 |
60.000 Km | 9.557.817 | 875.000 |
90.000 Km | 2.145.836 | 500.000 |
120.000 Km | 9.557.817 | 875.000 |
*Giá công bảo dưỡng VinFast Fadil tạm tính 250.000 VNĐ / 1 Giờ (Tạm tính). Chi phí này có thể thay đổi tùy theo đại lý và điều kiện, có thể thay đổi mà không báo trước.
Từ bảng giá chi phí bảo dưỡng xe Fadil trên có thể thấy mẫu xe cở nhỏ này khác biệt so với các đối thủ của nó trên thị trường như: Hyundai i10, KIA Morning
Thứ 1: Cấp độ bảo dưỡng của mẫu xe này so với xe Hàn và Nhật chênh lệch 2.500 km. Vì Toyota, Hyundai, Honda hay KIA áp dụng mốc 5.000 km ít hơn so với 7.500 km. Về điểm này, VinFast Fadil mang đến lợi thế tiết kiệm thời gian khi đến các xưởng dịch vụ, sửa chữa.
Thứ 2: Về chi phí, nếu nhìn phớt qua có thể thấy VinFast Fadil có giá bảo dưỡng cao hơn, tuy nhiên, khi xét kỹ trên nhiều phương diện, đặc biệt là mốc bảo dưỡng thì có thể thấy, chi phí này tương đương với các dòng xe cạnh tranh.
Giá phụ tùng bảo dưỡng xe VinFast Fadil
Dầu động cơ – Can 3.8L | 771.100 VNĐ |
Lọc dầu | 162.742 VNĐ |
Lọc gió động cơ | 313.097 VNĐ |
Lọc gió điều hoà | 241.521 VNĐ |
Bugi (4 cái) | 1.581.800 VNĐ |
Nước làm mát động cơ | 725.000 VNĐ |
Dầu Hộp số tự động | 2.718.346 VNĐ |
Dầu phanh | 328.000 VNĐ |
- Đăng ký lái thử ô tô Vinfast Fadil tại Đà Lạt nhận quà hấp dẫn
- Showroom, đại lý Vinfast Lâm Đồng, Bảo Lộc giá tốt nhất
Quý vị và các bạn cần đặt lịch bảo dưỡng hay tư vấn thêm về dòng xe Vinfast Fadil có thể liên hệ với Mr Thanh: 0933.010.325
Từ khóa Bảng giá chi phí bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil tháng 04/2021 Bảo trì xe ô tô Vinfast Fadil VinFast FadilTừ khóa » Dầu Xe Fadil
-
Thay Dầu Xe VinFast Fadil Cần Lưu ý điều Gì?
-
Thay Dầu động Cơ Và Các Loại Dầu được Khuyên Dùng Cho Xe VinFast
-
Dầu động Cơ Xe Vinfast Fadil | Thay Nhớt Máy ô Tô Vinfast Fadil
-
DẦU ĐỘNG CƠ 0W20 (3.8L) VINFAST FADIL, SVC60001752
-
Chi Phí Bảo Dưỡng VinFast Fadil Qua Các Thời Kì
-
Dầu Nhớt Tổng Hợp Idemitsu 0w-20 (Chính Hãng Vinfast Fadil)
-
(Chính Hãng) Dầu động Cơ Vinfast Fadil 0w20 SN PLUS Fully
-
Tipcar đi Bảo Dưỡng Vinfast Fadil: Bất Ngờ Khi So Với Các Xe Hạng A ...
-
Chi Phí Bảo Dưỡng Xe Vinfast Fadil - Nên Bảo Dưỡng ở đâu?
-
Top 14 Cách Reset Báo Dầu Xe Fadil
-
LỌC NHỚT VINFAST FADIL - Phụ Tùng ô Tô Thành Dũng
-
Bảng Giá Chi Phí Bảo Dưỡng Xe VinFast Fadil
-
LỌC DẦU VINFAST FADIL - Phụ Tùng ô Tô
-
BÍ QUYẾT GIỮ GÌN HỘP SỐ XE VINFAST BỀN BỈ THEO THỜI GIAN