CHÚ Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "chú ý" trong tiếng Anh
chú ý {tính}
EN- volume_up attentive
chú ý {động}
EN- volume_up notice
chú ý {đại}
EN- volume_up he
thiếu chú ý {tính}
EN- volume_up inattentive
không chú ý {tính}
EN- volume_up neglectful
- inadvertent
Bản dịch
VIchú ý {tính từ}
chú ý (từ khác: chăm chú, lưu tâm, cẩn thận) volume_up attentive {tính} VIchú ý {động từ}
chú ý (từ khác: nhận thấy, để ý thấy) volume_up notice [noticed|noticed] {động} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
chú ý {đại từ}
chú ý (từ khác: chú, chú ấy) volume_up he {đại} (of young uncle's age, neutral) VIthiếu chú ý {tính từ}
thiếu chú ý (từ khác: lơ là, lơ đễnh) volume_up inattentive {tính} VIkhông chú ý {tính từ}
không chú ý (từ khác: sao lãng, cẩu thả) volume_up neglectful {tính} không chú ý (từ khác: vô ý) volume_up inadvertent {tính}Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chú ý" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Đáng chú ý là... more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "inattentive" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Vietnamese Cách sử dụng "neglectful" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Vietnamese Cách sử dụng "inadvertent" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "chú ý" trong tiếng Anh
ý danh từEnglish- Italy
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- you
- he
- paternal uncle
- uncle
- he
- she
- he
- she
- he
- she
- she
- he
- he
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- chùm tia laser
- chùm tóc trên trán
- chùn bước
- chùng
- chú
- chú bé
- chú giải
- chú lùn
- chú rể
- chú thích
- chú ý
- chú ý vào
- chú ý điều vụn vặt
- chú ý đến
- chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
- chú ý đến người nào hoặc việc gì
- chú ấy
- chúa
- chúa tể
- chúc
- chúc mừng
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Chú ý Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Chú ý - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Chú ý In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Lưu Ý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chú ý đặc Biệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Chú ý - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chú ý' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chú ý' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHÚ Ý ĐẾN ĐIỀU ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THU HÚT SỰ CHÚ Ý CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Chú ý Trong Tiếng Anh Là Gì | âm-nhạ
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Cách Dẫn Dắt đáng Chú ý Trong Tiếng Anh