CHƯA BAO GỒM THUẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHƯA BAO GỒM THUẾ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chưa bao gồm thuế
does not include tax
không bao gồm thuếchưa bao gồm thuếare tax-excluded
{-}
Phong cách/chủ đề:
(not include tax).Tổng( chưa bao gồm thuế).
TOTAL(not including tax).Chưa bao gồm thuế sân bay.
Not included airport taxes.Tất cả giá trên chưa bao gồm thuế.
All above prices are tax-excluded.JPY( chưa bao gồm thuế)/ hộp.
A: 500 JPY(excluding tax)/ box.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchương trình bao gồmdự án bao gồmtrò chơi bao gồmhệ thống bao gồmví dụ bao gồmcông ty bao gồmcuốn sách bao gồmhiện nay bao gồmứng dụng bao gồmthành phố bao gồmHơnSử dụng với trạng từcũng gồmthường gồmbao gồm chấn thương Sử dụng với động từnghiên cứu bao gồmbao gồm hỗ trợ bao gồm giảm bao gồm sử dụng bao gồm tăng bao gồm xây dựng bao gồm cung cấp bao gồm nghiên cứu bao gồm thiết kế bao gồm cải thiện HơnGiá niêm yết chưa bao gồm thuế.
The displayed prices do not include taxes.Giá vé chưa bao gồm thuế, phí, lệ phí.
Price not including Tax and fee.Số tiền trung bình/ đêm, chưa bao gồm thuế.
Average amount/ night, tax not included.Giá chưa bao gồm thuế VAT( 10%).
Price does not include VAT tax(10%).Giá khởi điểm của tài sản chưa bao gồm thuế.
The property's price does not include taxes.Giá chưa bao gồm thuế và phí vận chuyển.
Price not included tax and shipping fee.Đã bao gồm hay chưa bao gồm thuế.
Taxes Included or Not Included.Mức giá chưa bao gồm thuế và phí dịch vụ.
This offer excludes tax and service charge.Phí chính phủ tối thiểu( chưa bao gồm thuế): US$ 100.
Minimum government fees(excluding taxation) USD $100.Giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
This above price is not included VAT tax.Một số mẫu xe đặc biệt có giá gần 3 triệu Euro, chưa bao gồm thuế.
Some models cost almost three million euros, excluding tax.Dịch vụ chothuê xe từ 25 € chưa bao gồm thuế( VAT 20%).
Rental car service from 25€ excluding tax(VAT 20%).Giá trên chưa bao gồm thuế nhưng bao gồm cả phí dịch vụ.
Above prices are excluding tax, but including service fee.Tất cả giá hiển thị chưa bao gồm thuế Store Information.
All displayed prices are tax-excluded. Store Information.Đối với Hoa Kỳ và Canada,giá trong khoảng quy định chưa bao gồm thuế.
In US or Canada, the displayed price does not include tax.Với mức giá từ CNY 320( chưa bao gồm thuế và phí dịch vụ) cho một người mỗi ngày bao gồm:.
Starts from CNY 320 per person per day(excludes tax and service charge) and includes.Đối với thị trường Mỹ,mức giá được đưa ra là 1.980 USD, chưa bao gồm thuế.
For the US market, the price was set at $1,980, excluding taxes.( 2) Giá sản phẩm chưa bao gồm thuế, chi phí vận chuyển hoặc các tùy chọn cũng như có thể được thay đổi mà không báo trước;
Prices do not include tax or shipping or options and are subject to change without notice;Đó là giá cho các biến thể lưu trữ 256GB và chưa bao gồm thuế bán hàng.
Those are the base prices for the 256GB storage variants and do not include tax.Sẽ có 06 tác phẩm được lựa chọn vàtrao giải thưởng trị giá 15 triệu đồng( chưa bao gồm thuế).
Six works will beselected for a prize of 15 millions VND each(VAT not included).Khi mua một thứ gì đó ở Nhật Bản, bạn nên nhớ rằng giá có thể chưa bao gồm thuế hiện tại là 8%( năm 2019 sẽ được nâng lên 10%).
When buying something in Japan, you should remember that the price may not include the tax which is currently 8%(in 2019 it will be raised to 10%).Đây là các mức giá bán lẻkhuyến nghị của nhà sản xuất, và chưa bao gồm thuế.
Prices shown are the manufacturer's suggested retail price and do not include taxes.Mức giá chưa bao gồm thuế phí nếu có, chỉ áp dụng cho hình thức thanh toán trực tuyến tại thời điểm đăng ký và các chuyến bay khởi hành trước ngày 11/ 8/ 2019.
The price does not include tax and accepts only online payments at the time of registration and flights depart before August 11, 2019.Giá bán đề xuất của Aventador LP 700-4 Roadster là 300.000 euro, chưa bao gồm thuế.
The Aventador LP 700-4Roadster is priced at 300,000 euro, excluding taxes.Khi mua hàng, đừng quên thuế: Khi mua một thứ gì đó ở Nhật Bản, bạn nên nhớ rằng giá của nó có thể chưa bao gồm thuế phí hiện tại là 8%( đến năm 2019 nó sẽ được nâng lên 10%).
When buying something in Japan, you should remember that the price may not include the tax which is currently 8%(in 2019 it will be raised to 10%).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 234, Thời gian: 0.0221 ![]()
chưa bao gồmchứa bất kỳ

Tiếng việt-Tiếng anh
chưa bao gồm thuế English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chưa bao gồm thuế trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chưatrạng từnotnevereverchưasự liên kếtyetchưangười xác địnhnobaotrạng từbaohoweverbaođộng từcoverbaodanh từwrapgồmđộng từincludeconsistcontaincompriseinvolvethuếdanh từtaxtaxationtariffdutytariffsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chưa Vat Tiếng Anh
-
"Chưa Bao Gồm VAT" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Chưa Bao Gồm Thuế Vat In English With Contextual Examples
-
"Chưa Bao Gồm VAT" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa ...
-
Đơn Giá Trên Chưa Bao Gồm Thuế VAT Dịch
-
Đơn Giá Trên Chưa Bao Gồm 10% Thuế VAT Dịch
-
Chưa Bao Gồm Vat Tiếng Anh Là Gì? Thuế Vat Là Gì Đơn Giá Trên ...
-
Vat Included Là Gì
-
Chưa Bao Gồm Vat Tiếng Anh
-
Chưa Bao Gồm Vat Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Chuyên Nghành Bán Hàng, Hợp đồng Pháp Lý Bất ...
-
Chưa Bao Gồm Vat Tiếng Anh
-
384+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Thuế