Chữa Khỏi Bệnh Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chữa khỏi bệnh" thành Tiếng Anh

cure, heal là các bản dịch hàng đầu của "chữa khỏi bệnh" thành Tiếng Anh.

chữa khỏi bệnh + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • cure

    noun

    Cái chết là không thể ngăn ngừa, bác sĩ à, không khác gì việc chữa khỏi bệnh điên.

    Death cannot be prevented, Doctor, any more than madness cured.

    GlosbeMT_RnD
  • heal

    verb noun

    Chúa Giê-su đã kiên định và chữa khỏi bệnh cho người ấy ngay tại trung tâm của nhà hội!—Mác 3:1-5.

    He stood firm and healed the man —right in the center of the synagogue at that! —Mark 3:1-5.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chữa khỏi bệnh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chữa khỏi bệnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trị Khỏi Bệnh Tiếng Anh Là Gì