CHÚA ƠI , CẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÚA ƠI , CẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúa ơi , cậumy god you

Ví dụ về việc sử dụng Chúa ơi , cậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi Chúa ơi, cậu…!Oh, my God! You…!Chúa ơi, cậu giỏi đấy!God, you are good!Algren, Chúa ơi, cậu vẫn còn sống.Algren, my God, you are alive.Chúa ơi, cậu đã đúng!My God, you're right!Ôi Chúa ơi, cậu đúng là vô giá.Oh, my God, you are priceless.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchúa ơimẹ ơiôi chúa ơicon ơiem ơingười ơicha ơicưng ơicô ơithánh thần ơiHơnChúa ơi, cậu gầy quá.My gosh. You're so skinny.Ôi Chúa ơi, cậu thật là nữ tính!Oh, my God, you are such a girl!Chúa ơi, cậu đang giết tớ!Aah, you're killing me!Ôi Chúa ơi, cậu biết tên tớ.Oh, my God, you know my name.Chúa ơi, cậu đẹp mê hồn.My God, you're breathtaking.Ôi Chúa ơi, cậu đúng là một thiên thần.My god, you really are an Angel.Chúa ơi, cậu là một quái vật.My God, you're a monster.Chúa ơi, cậu có thể.Oh, my God, can you just.Chúa ơi, cậu nhạy cảm quá.Jesus, you are so thin-skinned.Chúa ơi, cậu đã ăn gì thế?Jesus Christ, boy. What did you eat?Chúa ơi, cậu nghiêm túc chứ?!Oh, god are you serious?Chúa ơi, cậu đẹp trai thật đấy, Ross.God, you look handsome, Ross.Chúa ơi, cậu làm tớ sợ té khói.Jesus, you scared the shit out of me.Chúa ơi, cậu nghiêm túc chứ?!Oh my God, are you serious?!Chúa ơi, cậu trông tệ quá.".I sat down, and she said,"God, you look like hell.".Ôi, Chúa ơi, cậu sẽ chạy bộ đến Florida sao?Oh, my God, you gonna jog to Florida after this?Chúa ơi, cậu không biết gì hết, phải không?God, you don't know anything, do you?.Chúa ơi, cậu hát khúc nào vui vẻ được không?By Christ! Can you not sing a happy tune?Chúa ơi, cậu làm lại cái biểu cảm của Cher lần nữa đi.Oh, my God, do that Cher impression again.Chúa ơi, cậu là tội phạm, còn tớ thì béo và khốn khổ.Jesus, you're a felon, I'm fat and miserable.Chúa ơi, cậu làm như thể nhà đang cháy không bằng.Christ, you make me sound like a burning building.Ôi Chúa ơi, cậu đã nhìn vào cửa sổ phòng ngủ của tớ sao?”.Oh my gods, you were looking in my bedroom window?”.Ôi, Chúa ơi, cậu nói đó chỉ là tên dị hợm nào đó ở dưới phố!Oh, my God, you said it was some creepy guy from down the street!Chúa ơi, cậu thật ngốc,” Emilio nói, và Cal phớt lờ anh khi đi ra ngoài góc tối kia để tìm Min.God, you're dumb," Emilio said, and Cal ignored him and went out into the dark to find Min.Ôi Chúa ơi, cậu đã cố gắng lừa một người đàn ông‘ thẳng' nghĩ anh ta là gay, nhưng một lần nữa- và bằng cách nào đó cậu lại tự cho mình là nạn nhân?”.Oh my God, you tried to trick a straight man into thinking that he's gay yet again, and somehow you're the victim.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 142, Thời gian: 0.0244

Từng chữ dịch

chúadanh từgodlordjesuschristgoodnessơidanh từchristdearheygodơioh , mycậudanh từboyboyscậuto youto ya chúa ở đâychúa phán

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúa ơi , cậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu ơi Tiếng Anh Là Gì