CHÚA ƠI , CẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÚA ƠI , CẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúa ơi , cậumy god you
Ví dụ về việc sử dụng Chúa ơi , cậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chúadanh từgodlordjesuschristgoodnessơidanh từchristdearheygodơioh , mycậudanh từboyboyscậuto youto ya chúa ở đâychúa phánTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúa ơi , cậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cậu ơi Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cậu ơi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
What Is The Meaning Of "cậu Oi"? - Question About Vietnamese
-
What Is The Meaning Of "Này Cậu ơi"? - Question About Vietnamese
-
ÔI , CHÚA ƠI , CẬU In English Translation - Tr-ex
-
12 Từ Cảm Thán Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - E
-
Top 20 Hey Boy Dịch Sang Tiếng Việt Mới Nhất 2021
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Be Chuyển Sang Quá Khứ đơn Là Gì .Giúp Mình Nhé ,mình Sẽ K Nha
-
160 Câu Hỏi Và Trả Lời Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
“Ơi” Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì? - VIETNAM GLOBAL NETWORK
-
Chống Tối Cổ Với Kho Từ Vựng Gen Z Phổ Biến Nhất Hiện Nay