Chuẩn Dược điển Anh BP - Nhanh, Chính Xác - Giá Gốc

Skip to content Add to Wishlist
Chuẩn dược điển Anh BPChuẩn dược điển Anh BP
Chuẩn dược điển Anh BP Chuẩn dược điển Anh BP Trang chủ / Cửa hàng / Kiểm nghiệm dược phẩm / Chất chuẩn dược phẩm dược liệu Chuẩn dược điển Anh BP
  • Dung môi HPLC VWR
  • Chuẩn dược điển Châu Âu EP-EDQM

The British Pharmacopoeia (BP) – Cơ quan Dược điển Anh được thành lập năm 1894. Vị trí pháp lý của British Pharmacopoeia được qui định trong Luật Y tế của Anh và là đơn vị cung cấp các chỉ dẫn và chất chuẩn cho lĩnh vực dược phẩm và y tế. Các chất chuẩn dược điển của BP đang được sử dụng tại hơn 100 quốc gia.

Chuẩn dược điển Anh BP số lượng Thêm vào giỏ hàng Add to Wishlist Danh mục: Chất chuẩn dược phẩm dược liệu, Chất chuẩn sắc ký, Hóa chất phân tích, Kiểm nghiệm dược phẩm Thẻ: Chuẩn BP, Chuẩn dược điển Anh, Chuẩn dược điển Anh BP, dược điển Anh, dược điển Anh BP, dược điển BP
  • Dung môi HPLC VWR
  • Chuẩn dược điển Châu Âu EP-EDQM

Chuẩn dược điển Anh BP (The British Pharmacopoeia) – Cơ quan Dược điển Anh được thành lập năm 1894. Vị trí pháp lý của British Pharmacopoeia được qui định trong Luật Y tế của Anh và là đơn vị cung cấp các chỉ dẫn và chất chuẩn cho lĩnh vực dược phẩm và y tế.

Các chất chuẩn dược điển của BP đang được sử dụng tại hơn 100 quốc gia.

Chi tiết một số chất chuẩn dược điển BP – Anh

Mã code Tên sản phẩm Hãng SX Pack
1059 (2-amino-5-nitrophenyl)(2-chlorophenyl)methanone BP 20 mg
531 (2-butylbenzofuran-3-yl)(4-hydroxy-3,5-diiodophenyl)methanone BP 25 mg
888 (5RS)-3-(2-hydroxyphenyl)-5-phenylcyclohex-2-enone BP 25 mg
602 (E)-4-amino-2-ethylidenebutyric acid hydrochloride BP 25 mg
384 N1,N2-diquinoxalin-2-ylsulfanilamide BP 25 mg
721 1-(2,5-dichlorophenyl)-5-isopropylbiguanide hydrochloride BP 25 mg
232 1-(2-methoxyphenyl)piperazine BP 25 mg
955 1-(4-chlorophenyl)-1-phenylethanol BP 25 mg
441 1,4-bis(4-chlorobenzhydryl)piperazine BP 25 mg
456 1,5-dimethylhexyl(methyl)amine BP 50 mg
49 17β,17’β-bis 3-[bis(2-chloroethyl)carbamoyloxy]estra1,3,5(10)-trienyl pyrophosphate BP 25 mg
609 1-benzyl-1H-indazol-3-ol BP 50 mg
611 1-benzyl-3-(3-diethylamino-propoxy)-1H-indazole BP 50 mg
481 1-hydroxy-9-anthrone BP 25 mg
476 1-methyl-3-[2-(5-methylimidazol-4-yl-methylthio)ethyl]guanidine dihydrochloride BP 25 mg
605 1-methyl-4-(2-benzoylhydrazino)azepan hydrochloride BP 25 mg
1118 1-methylpiperazine BP 15 mg
35 1-phenyl-3-pyrrolidinopropan-1-one-hydrochloride BP 50 mg
526 2-(2-hydroxyethyl)-1-methylpyrrolidine BP 100 mg

Chuẩn dược điển Anh BP nhập khẩu và phân phối bởi:

​CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONGTel: (024) 322 020 66 (3 lines)   Fax: (024) 322 02 065 Hotline: 0982 919 651  /  Email: sales@npsc.vn

Chuẩn dược điển BP

Mã code Tên sản phẩm Hãng SX Pack
1059 (2-amino-5-nitrophenyl)(2-chlorophenyl)methanone BP 20 mg
531 (2-butylbenzofuran-3-yl)(4-hydroxy-3,5-diiodophenyl)methanone BP 25 mg
888 (5RS)-3-(2-hydroxyphenyl)-5-phenylcyclohex-2-enone BP 25 mg
602 (E)-4-amino-2-ethylidenebutyric acid hydrochloride BP 25 mg
384 N1,N2-diquinoxalin-2-ylsulfanilamide BP 25 mg
721 1-(2,5-dichlorophenyl)-5-isopropylbiguanide hydrochloride BP 25 mg
232 1-(2-methoxyphenyl)piperazine BP 25 mg
955 1-(4-chlorophenyl)-1-phenylethanol BP 25 mg
441 1,4-bis(4-chlorobenzhydryl)piperazine BP 25 mg
456 1,5-dimethylhexyl(methyl)amine BP 50 mg
49 17β,17’β-bis 3-[bis(2-chloroethyl)carbamoyloxy]estra1,3,5(10)-trienyl pyrophosphate BP 25 mg
609 1-benzyl-1H-indazol-3-ol BP 50 mg
611 1-benzyl-3-(3-diethylamino-propoxy)-1H-indazole BP 50 mg
481 1-hydroxy-9-anthrone BP 25 mg
476 1-methyl-3-[2-(5-methylimidazol-4-yl-methylthio)ethyl]guanidine dihydrochloride BP 25 mg
605 1-methyl-4-(2-benzoylhydrazino)azepan hydrochloride BP 25 mg
1118 1-methylpiperazine BP 15 mg
35 1-phenyl-3-pyrrolidinopropan-1-one-hydrochloride BP 50 mg
526 2-(2-hydroxyethyl)-1-methylpyrrolidine BP 100 mg
75 2-(4-chloro-3-sulfamoylbenzoyl)benzoic acid BP 25 mg
194 2-(6-hydroxythymoxy)ethyldimethylamine hydrochloride BP 25 mg
46 2-(biphenyl-4-yl)propionic acid BP 25 mg
364 2,2-dimethyl-5-(2,4-xylyloxy)valeric acid BP 25 mg
122 2,3,dihydro-6-phenylimidazo[2,1,b]thiazole BP 50 mg
1101 2-[4-[(7-chloro-4-quinolinyl)amino]pentyl] amino ethanol BP 25 mg
417 2-amino-1-(4-nitrophenyl)propane-1,3-diol BP 50 mg
12 2-amino-4,6-dichlorophenol hydrochloride BP 50 mg
813 2-amino-5-chloropyridine BP 25 mg
24 2-azahypoxanthine BP 50 mg
613 2-bromobenzyldimethylamine hydrochloride BP 25 mg
477 2-carbamoyl-1-methyl-3-[2-(5-methylimidazol-4-yl-methylthio)ethyl]guanidine dihydrochloride BP 25 mg
559 2-chlorothioxanthone BP 25 mg
79 2-chlorotritanol BP 25 mg
478 2-cyano-1-methyl-3-[2-(5-methylimidazol-4-ylmethylsulfinyl)ethyl]guanidine BP 25 mg
361 2-diethylaminoethyl-3-(1-naphthyl)-2-(1-naphthylmethyl)propionate oxalate BP 25 mg
244 2-methyl-5-nitroimidazole BP 50 mg
457 2-methyl-6-methylaminoheptan-2-ol BP 50 mg
192 2-tert-butylamino-1-(4-hydroxy-3-methylphenyl)ethanol sulfate BP 25 mg
332 2-thymoxyethyldimethylamine hydrochloride BP 25 mg
555 2-trifluoromethylthioxanthone BP 25 mg
608 3-(1,5-dibenzyl-1H-indazole-3-yl)oxypropyldimethylamine hydrochloride BP 25 mg
360 3-(1-naphthyl)-2-tetrahydrofurfurylpropionic acid BP 25 mg
124 3-(dibenzo[b,e]thiepin-11(6H)-ylidene)-N,N-dimethylaminopropan-1-amine S-oxide hydrochloride BP 25 mg
341 3,5,6-trichloro-2-hydroxybenzoic acid BP 50 mg
839 3-amino-4-(2-chlorophenyl)-6-nitroquinolin-2(1H)-one BP 25 mg
536 3-amino-4-phenoxy-5-sulfamoylbenzoic acid BP 25 mg
14 3-amino-4-propoxybenzoic acid BP 50 mg
374 3-amino-6-chloro-1-methyl-4-phenylquinolin-2(1H)-one BP 50 mg
601 3-aminopent-4-ene-1,1-dicarboxylic acid BP 25 mg
607 3-dimethylaminopropyl 2-benzylaminobenzoate hydrochloride BP 25 mg
627 3-formylrifamycin SV BP 25 mg
239 3-methyl-2,2-diphenyl-4-piperidinobutyronitrile BP 50 mg
569 3-methylflavone-8-carboxylic acid BP 25 mg
570 3-methylflavone-8-carboxylic acid ethyl ester BP 25 mg
367 3-nitroso-3-azabicyclo[3.3.0]octane BP 0.1 mL
450 3-piperidylpropiophenone hydrochloride BP 50 mg
499 4′-(2-isopropylaminoethyl)methanesulfonanilide hydrochloride BP 25 mg
71 4-[2-(5-chloro-2-methoxybenzamido)ethyl]benzenesulfonamide BP 25 mg
681 4-acetyl 2-fluorobiphenyl BP 25 mg
10 4-amino-6-chlorobenzene-1-3-disulfonamide BP 50 mg
74 4-chloro-5-sulfamoylanthranilic acid BP 25 mg
195 4-dimethylamino-3-methyl-1,2-diphenylbutan-2-ol hydrochloride BP 25 mg
1130 4-dodecylresorcinol BP 50 mg
163 4′-fluoro-4-chlorobutyrophenone BP 0.5 mL
770 4′-hydroxyacetophenone BP 25 mg
557 4′-isobutylacetophenone BP 100 mg
444 4-methyl-5-(2-hydroxyethyl)thiazole BP 25 mg
445 4-methyl-5-vinylthiazole edisilate (edisylate) BP 25 mg
446 5-(2-chloroethyl)-4-methyl-3-[2-(4-methylthiazol-5-yl)ethyl]thiazolium chloride BP 25 mg
196 5-[1-hydroxy-2-(1-methyl-3-phenylpropylamino)ethyl] salicylic acid hydrochloride BP 50 mg
965 5-chloro-1-methyl-4-nitroimidazole BP 100 mg
378 5-chloro-2-methylaminobenzophenone BP 50 mg
1078 5-methoxytryptamine BP 25 mg
564 5-vinyl-2-pyrrolidone BP 25 mg
443 6-(2-chlorophenyl)-2,4-dihydro-2-[(dimethylamino)methylene]8-nitroimidazo[1,2-a][1,4]benzodiazepin-1-one BP 25 mg
442 6-chloro-1,4-dihydro-1-methyl-4-phenylquinazolin-4-ol BP 25 mg
376 6-chloro-4-(2-chlorophenyl)quinazoline-2-carboxaldehyde BP 50 mg
871 6-epidoxycycline hydrochloride BP 50 mg
11 7-aminodesacetoxycephalosporanic acid BP 20 mg
470 7-chloro-1-5-dihydro-5-phenyl-1,5-benzodiazepine-2,4(3H)-dione BP 25 mg
626 8s-isopropyl-3β-hydroxytropanium bromide BP 25 mg
560 9-allyl-2-chlorothioxanthen-9-ol BP 25 mg
1114 abacavir impurity 1 BP 20 mg
1113 abacavir impurity standard BP 10 mg
1112 abacavir sulfate BP 100 mg
1172 acamprosate calcium BP 100 mg
1 acepromazine maleate BP 50 mg
904 acetazolamide BP 600 mg
907 acetylcysteine BP 200 mg
438 aciclovir BP 100 mg
827 acitretin BP 100 mg
1120 adapalene BP 100 mg
1121 adapalene impurity standard BP 10 mg
3 adrenaline acid tartrate BP 100 mg
763 albendazole BP 100 mg
436 alexandrian senna fruit powder BP 1 g
6 alfadolone acetate BP 100 mg
7 alfaxalone BP 100 mg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chuẩn dược điển Anh BP” Hủy

Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Hóa chất GFS - Dung dịch chuẩn độ Water MarkHóa chất GFS - nhà sản xuất hóa chất phân tích Add to Wishlist Quick View

Hóa chất GFS

mẫu chuẩn CRM NCSMẫu chuẩn CRM quặng, than, cốc, gang, thép – NCS Add to Wishlist Quick View

Mẫu chuẩn CRM NCS

Dung dịch chuẩn độ nhớt ConostanConostan nhà sản xuất dung dịch chuẩn phân tích hóa dầu Add to Wishlist Quick View

Dung dịch chuẩn độ nhớt Conostan

Hóa chất phân tích LabchemLabchem - nhà sản xuất hóa chất phân tích Add to Wishlist Quick View

Hóa chất phân tích Labchem

Hóa chất Ricca - Mỹ Add to Wishlist Quick View

Hóa chất Ricca

Mẫu chuẩn CRM thép và hợp kim BASMẫu chuẩn hợp kim BAS, UK Add to Wishlist Quick View

Mẫu chuẩn CRM thép và hợp kim BAS

Mẫu chuẩn CRM Dillinger gang, thép, luyện kimMẫu chuẩn quặng sắt CRM Dillinger Hutte SX11 Add to Wishlist Quick View

Mẫu chuẩn CRM Dillinger Hutte – quặng, gang, thép, luyện kim,

Hóa chất sinh học ServaHóa chất sinh học Serva - Đức Add to Wishlist Quick View

Hóa chất sinh học Serva

  • Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    • Tủ Phòng Thí Nghiệm
      • Tủ an toàn sinh học
      • Tủ cấy vi sinh – Tủ hút
      • Tủ ấm CO2
      • Tủ ấm vi sinh
      • Tủ sấy phòng thí nghiệm
      • Tủ sấy nhiệt độ cao – Tủ sốc nhiệt
    • Thiết bị và Dụng cụ
      • Sắc ký lỏng hiệu năng cao
      • Máy sắc ký khí (GC)
      • Máy đếm tiểu phân Đếm hạt bụi
      • Máy quang phổ
      • Máy lọc nước siêu sạch
      • Bể rửa siêu âm
      • Máy đo độ nhớt
    • Thiết bị và Dụng cụ
      • Nồi hấp tiệt trùng
      • Máy tiệt trùng bằng Ethylene Oxide
      • Máy tiệt trùng Plasma
      • Máy ly tâm
      • Bể ổn nhiệt
      • Lò nung
      • Dụng cụ thí nghiệm
      • Vật tư phòng sạch
    • Hóa chất phân tích
      • Dung dịch chuẩn ICP AAS
      • Dung dịch chuẩn Độ đục Độ dẫn pH ORP IC
      • Chất chuẩn sắc ký
      • Mẫu chuẩn đối chiếu CRM
      • Hóa chất Phân tích
      • Cột sắc ký HPLC
    • Kiểm nghiệm dược phẩm
      • Chất chuẩn dược phẩm dược liệu
      • Hóa chất dược phẩm, mỹ phẩm
      • Kiểm tra tiêu chuẩn thuốc viên
      • Vi sinh dược phẩm
      • Đĩa thạch đỗ sẵn
    • Kiểm nghiệm thực phẩm
      • Chất chuẩn thuốc bảo vệ thực vật
      • Kháng huyết thanh
      • Chủng Vi sinh
      • Kiểm tra nhanh vi sinh
      • Kit kiểm tra an toàn thực phẩm
  • Hãng sản xuất
    • VWR – Mỹ
    • Lighthouse – Mỹ
    • ALP – Nhật Bản
    • AS ONE – Nhật Bản
    • Toki Sangyo Nhật Bản
    • VIOLAMO – Nhật Bản
    • EuroClone – Italia
    • Zeoss Medtip – Turkey
    • Hanil – Hàn Quốc
    • Person Medical – Hàn Quốc
    • Sturdy – Đài Loan
    • YL Instruments – Hàn Quôc
    • LKLAB – Hàn Quốc
    • SH-Scientific- Hàn Quốc
  • Video
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bp