[CHUẨN NHẤT] Cách đổi Mm Sang Cm - Toploigiai
Có thể bạn quan tâm
Câu hỏi: Cách đổi mm sang cm?
Trả lời:
Cách đổi Milimet sang Centimet
1 mm bằng 0,1 cm:
1 mm = 0,1 cm
Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10:
d (cm) = d (mm) / 10
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 mm sang cm:
d (cm) = 30/10 = 3cm
Mời bạn đọc cùng với Top lời giải tìm hiểu thêm về milimet và centimet qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung 1. Milimet là gì?2. Centimet là gì?1. Milimet là gì?
Một milimet (viết tắt là mm) là một khoảng cách bằng 1/1000 mét.
Trong hệ đo lường quốc tế, milimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ mili (hoặc trong viết tắt là m) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1000 lần.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là ly hoặc ly tây.
2. Centimet là gì?
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Trong hệ đo lường quốc tế, xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ xenti (hoặc trong viết tắt là c) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này bằng đơn vị gốc chia cho 100.
Cách đổi Milimet sang Centimet
1 mm bằng 0,1 cm:
1 mm = 0,1 cm
Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10:
d (cm) = d (mm) / 10
Ví dụ:
Chuyển đổi 30 mm sang cm:
d (cm) = 30/10 = 3cm
Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet
Milimet (mm) | Centimet (cm) |
| 0,01 mm | 0,001 cm |
| 0,1 mm | 0,01 cm |
| 1 mm | 0,1 cm |
| 2 mm | 0,2 cm |
| 3 mm | 0,3 cm |
| 4 mm | 0,4 cm |
| 5 mm | 0,5 cm |
| 6 mm | 0,6 cm |
| 7 mm | 0,7 cm |
| 8 mm | 0,8 cm |
| 9 mm | 0,9 cm |
| 10 mm | 1 centimet |
| 20 mm | 2 cm |
| 30 mm | 3 cm |
| 40 mm | 4 cm |
| 50 mm | 5 cm |
| 60 mm | 6 cm |
| 70 mm | 7 cm |
| 80 mm | 8 cm |
| 90 mm | 9 cm |
| 100 mm | 10 cm |
Từ khóa » đổi Mm Sang
-
Chuyển đổi Milimet Sang Inch - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Milimet Sang Mét - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Mm Sang Inch
-
Chuyển đổi Milimét để Inch (mm → In) - ConvertLIVE
-
Quy đổi Từ Mm Sang In (Milimét Sang Inch) - Quy-doi-don-vi
-
Công Cụ Chuyển đổi Milimet Sang Inch
-
Chuyển đổi Milimét (mn) Sang Inch (in) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Milimét (mm - Hệ Mét), Chiều Dài
-
Máy Tính Chuyển đổi Từ Milimét Sang Inch (mm Sang In) - RT
-
Milimét Sang Điểm Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths
-
Milimét Sang Mét (mm Sang M) - Công Cụ Chuyển đổi
-
Milimet Sang Mét Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Milimet Sang Micron Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Milimét Sang Xentimét Trình Chuyển đổi đơn Vị