chuẩn úy«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ông nội của Conway từng là một chuẩn uý Hải quân, từng chiến đấu ở Thái Bình Dương trong Thế Chiến thứ 2. Conway's grandfather was a Navy chief warrant officer ...
Xem chi tiết »
Chuẩn úy (tiếng Pháp: Aspirant, tiếng Nga: Прапорщик) là một bậc quân hàm được áp dụng làm cấp bậc trong các lực lượng vũ trang của nhiều quốc gia và ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chuẩn úy. * noun. Commissioned warrant-officer. Từ điển Việt Anh - VNE. chuẩn úy. candidate officer, student officer, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chuẩn uý trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chuẩn uý [chuẩn uý] - warrant-office.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chuẩn úy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chuẩn úy * noun - Commissioned warrant-office.
Xem chi tiết »
5.1 Sĩ quan: Officer · 5.2 Chuẩn uý: warrant, warrant officer · 5.3 Thượng sĩ: staff sergeant · 5.4 Trung sĩ: sergeant · 5.5 Hạ sĩ: corporal · 5.6 Binh nhất: first ...
Xem chi tiết »
Chuẩn úy (tiếng Anh: Warrant officer, tiếng Pháp: Aspirant, tiếng Đức: Fähnrich, tiếng Nga: Прапорщик) là một bậc quân hàm được áp dụng làm cấp bậc ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội . - Các vị trí trong khách ... brigadier general: thiếu tướng, chuẩn tướng ... warrant, warrant officer: chuẩn uý
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chuẩn úy' trong tiếng Anh. chuẩn úy là gì? ... Phát âm chuẩn úy. chuẩn úy. noun. Commissioned warrant-officer ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế. ... Chuẩn úy: Officer Designate 5. Đại tá: Brigadier ... Thiếu úy: Junior Lieutenant, Second Lieutenant
Xem chi tiết »
Bộ trưởng Bộ Công an phong các cấp bậc từ chuẩn uý đến trung tá; ... Những sĩ quan và hạ sĩ quan có công trạng và thành tích đặc biệt trong chiến đấu hoặc ...
Xem chi tiết »
Her grandfather was commissioned a senior lieutenant in the Marine Corps. · His father was a major in the Scots Guards. · I know that outside of Vietnam, the rank ...
Xem chi tiết »
Trung uý (tiếng Anh là Lieutenant). Thiếu uý (tiếng Anh là Ensign). Hạ sĩ quan và binh lính. Sĩ quan (tiếng Anh là officer). Chuẩn uý (tiếng Anh là warrant, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chuẩn Uý Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chuẩn uý trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu