Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, một đoạn văn, câu nói sẽ có danh từ – tính từ – trạng từ. Vậy bạn biết chức năng, vị trí danh từ, tính từ, trạng từkhông? Chức năng của nó là bổ nghĩa cho câu văn, làm cho câu văn thêm rành mạch, rõ nghĩa,… Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ này. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu,… và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra.
Danh từ, tính từ, trạng từ là những vị trí làm nên một cấu trúc câu hoàn chỉnh, muốn làm bài tốt bạn phải biết được những kiến thức cơ bản này. Để biết được rõ nghĩa hơn về chức năng, vị trí và cách dùng danh từ, tính từ, trạng từ. Bạn hãy cùng Tài liệu IELTS tham khảo bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
- 1 I. Chức năng, vị trí của danh từ
- 1.1 1. Chức năng của danh từ
- 1.2 2. Vị trí của danh từ
- 1.3 3. Dấu hiệu nhận biết danh từ
- 2 II. Chức năng, vị trí của tính từ
- 2.1 1. Chức năng của tính từ
- 2.2 2. Vị trí của tính từ
- 2.3 3. Dấu hiệu nhận biết tính từ
- 3 III. Chức năng, vị trí của trạng từ
- 3.1 1. Chức năng của trạng từ
- 3.2 2. Vị trí của trạng từ
- 3.3 3. Phân loại về trạng từ
I. Chức năng, vị trí của danh từ
1. Chức năng của danh từ
Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau cả vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, … Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung sau:
1.1. Làm chủ ngữ trong câu
- The children have gone to bed (bọn trẻ đã đi ngủ cả rồi)
Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự vật thực hiện hành động.
1.2. Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp
Ví dụ:
- I saw the thief (tôi đã thấy tên trộm)
The thief – tân ngữ trực tiếp (direct object)
- The policeman asked the thief a lot of questions (Viên cảnh sát tra hỏi tên trộm)
The thief – tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ được thực hiện là cho nó hoặc vì nó.
Xem thêm:
- Hướng dẫn chi tiết cách viết Cause and Effect essay – IELTS Writing Task 2
- Cách phát âm Ed, S, Es (cực chuẩn) trong tiếng Anh
1.3. Tân ngữ của giới từ
Ví dụ: He is listening to music (Anh ấy đang nghe nhạc)
music –> tân ngữ của giới từ to
Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều làm tân ngữ cho giới từ đó.
1.4. Bổ ngữ của chủ ngữ
Ví dụ: He is my closet (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi)
Bổ ngữ của chủ ngữ (còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề – complement of the clause) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng sau động từ be và các động từ liên kết become, seem, feel,…
1.5. Bổ ngữ của tân ngữ
Ví dụ: They elected him president of the club (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch CLB)
Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ, hoặc tính từ mô tả tân ngữ.
>>> Xem thêm:
- 30 danh từ không đếm được
- 500 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất
- Danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh
- Danh từ số ít và danh từ số nhiều
1.6. Một phần của giới từ
Ví dụ: He spoke in a different tone (Anh ấy nói với một giọng điệu khác)
1.7. Đồng vị ngữ với một danh từ khác
Ví dụ: He told us about his father, a general, who died in the war. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về bố của anh ấy, một vị tướng, người đã hi sinh trong chiến tranh)
Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành các loại là:
- Danh từ số ít & Danh từ số nhiều.
- Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được.
2. Vị trí của danh từ
2.1. Sau các mạo từ
Danh từ luôn đi sau mạo từ a, an, the. Lưu ý danh từ không nhất thiết phải đứng sau mạo từ nó có thể cách mạo từ vài từ. Ở giữa mạo từ và danh từ là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
The girl was from another city. (Cô gái đó đến từ một thành phố khác)
-> Sau mạo từ the là danh từ girl.
I met a beautiful girl at the bus stop. (Tôi đã gặp một cô gái xinh tại một trạm xe buýt)
-> Sau mạo từ a là danh từ girl, ở giúa chúng là tính từ beautiful.
2.2. Sau các từ sở hữu
Luôn có một danh từ đứng sau tính từ sở hữu my, our, their, yours, his, her, its (dạng sở hữu cách). Danh từ không nhất thiết phải đứng sau danh từ sở hữu mà nó có thể cách vài từ. Giữa danh từ và tính từ sở hữu là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- The train’s departure was delayed because of the rain. (Việc khởi hành của đoàn tàu bị trì hoãn vì mưa)
-> Sau sở hữu cách the train’s là danh từ departure.
- This is my new computer. (Đây là máy tính mới của tôi)
-> Sau tính từ sở hữu my là danh từ computer, ở giữa chúng là tính từ new.
2.3. Sau giới từ (in, on, at, of, for, ……)
Ví dụ:
- They offer a variety of services. (Họ cung cấp rất nhiều các loại dịch vụ.)
- I am interested in books. (Tôi rất thích sách.)
2.4. Sau tính từ
Ví dụ: He is a successful man. (Anh ấy là một người đàn ông thành công)
3. Dấu hiệu nhận biết danh từ
*Danh từ có thể được nhận biết qua các hậu tố sau đây:
- ance: importance, finance, performance…
- ence: independence, difference, reference, …
- sion: discussion, decision, explosion, …
- tion: information, production, distribution, …
- ment: environment, development, agreement, …
- dom: freedom, wisdom, kingdom,…
- ship: friendship, hardship, scholarship, …
- ness: happiness, sadness, willingness, …
- ity: ability, possibility, responsibility, activity, …
- ing: writing, speaking, listening, building, …
- ism: tourism, journalism, Buddhism, …
- age: advantage, village, marriage…
- al: refusal, removal, proposal…
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
II. Chức năng, vị trí của tính từ
Tính từ trong tiếng Anh là từ để chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, phạm vi, giới hạn, mức độ,… của sự vật, sự việc. Thông thường tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và động từ liên kết.
1. Chức năng của tính từ
1.1. Chức năng làm tính từ
Khi đóng vai trò làm tính từ trong câu thì tính từ sẽ có 3 vị trí như sau:
- Đứng trước 1 danh từ: new car, black hat, beautiful girl, handsome guy,… trong các ví dụ trên thì tất cả tính từ đều đứng trước danh từ và đó là 1 vị trí rất phổ biến của tính từ đấy.
- Tính từ sẽ đứng sau những từ như something, everything,…
Ví dụ: I want to tell you something interesting. (Tôi muốn kể cho bạn nghe 1 vài thứ rất là thú vị.) Trong trường hợp này interesting đóng vai trò làm tính từ và nó sẽ đứng sau “something”.
- Tính từ sẽ đứng sau một danh từ khi nó cần một nhóm từ bổ nghĩa.
Ví dụ: He wants a glass full of milk. (Anh ấy muốn 1 ly sữa đầy.) Trong trường hợp này “full” là tính từ mang nghĩa “đầy, tràn” và “of milk” chính là một nhóm từ bổ nghĩa.
>>> Xem thêm:
- Các tính từ đi với giới từ thông dụng
- Tính từ và Cụm Tính từ
- Sự khác biệt giữa tính từ đuôi “-ed” và đuôi “-ing”
1.2. Chức năng làm bổ nghĩa cho câu
Trong trường hợp này tính từ thường được theo sau bởi những số động từ, cụm động từ. Và những động từ, cụm động từ này đi kèm với tính từ sẽ trở thành vị ngữ trong câu. Những động từ và cụm động từ có thể kể đến là:
- To be: là
- Turn: trở thành
- Become: trở thành
- Look: trông có vẻ
- Get: có được
Ví dụ: The weather becomes cold and wet. (Thời tiết thì trở nên lạnh và ẩm ướt)
Cũng trong chức năng làm bổ nghĩa trong câu thì tính từ còn có thể đứng sau cả động từ, tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ và tân ngữ đó.
Ví dụ: The sun keeps us warm. (Mặt trời giữ chúng tôi ấm áp)
2. Vị trí của tính từ
Tính từ được chia theo các vị trí như sau:
2.1. Trước danh từ
Ví dụ: a small house, an old woman.
Khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, trật tự của tính từ như sau: Opinion (nhận xét, ý kiến) > Size (kích thước) > Quality (chất lượng) > Age (tuổi) > Shape (hình dạng) > Color (màu sắc) > Participle Forms (thì hoàn thành) > Origin (xuất xứ) > Material (nguyên liệu) > Type (loại) > Purpose (mục đích sử dụng)
2.2. Sau động từ
Tính từ đứng sau động từ tobe và các động từ như seem, look, feel…
Ví dụ:
- She is tired. (Cô ấy thì mệt)
- Jack is hungry. (Jack đang đói)
- John is very tall. (John thì rất cao)
2.3. Sau danh từ
Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:
*Khi tính từ được dùng để phẩm chất/ tính chất các đại từ bất định
Ví dụ:
- There is nothing interesting. (nothing là đại từ bất định)
- I’ll tell you something new. (something là đại từ bất định)
*Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh
Ví dụ:
- The writer is both clever and wise. (Người viết vừa thông minh vừa sáng suốt)
- The old man, poor but proud, refused my offer. (Ông già, nghèo nhưng kiêu hãnh, đã từ chối lời mời của tôi)
*Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ví dụ:
- The road is 5 kms long. (Con đường này dài 5km)
- A building is ten storeys high. (Một tòa nhà cao 10 tầng)
*Khi tính từ ở dạng so sánh
- They have a house bigger than yours. (Họ có căn nhà lớn hơn của bạn)
- The boys easiest to teach were in the classroom. (Những đứa con trai là dễ dạy nhất trong lớp học)
*Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn
Ví dụ: The glass broken yesterday was very expensive. (Cửa kính bị vỡ ngày hôm qua thì rất là đắt)
*Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated
Ví dụ:
- The court asked the people involved. (Tòa hỏi những người liên quan)
- Look at the notes mentioned/ indicated hereafter. (Xem các ghi chú được đề cập/ chỉ ra sau đây)
Xem thêm:– Bí quyết chinh phục Đại từ bất định trong tiếng Anh– Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh – Những điều bạn cần biết– Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn trong tiếng Anh
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là “-able”: comfortable, capable, considerable.…
- Tận cùng là “-ible”: possible, flexible, responsible…
- Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, poisonous…
- Tận cùng là “-ive”: attractive, decisive, positive…
- Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
- Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
- Tận cùng là “-less”: careless, harmless, useless …
- Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
- Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
- Tận cùng là “-ly”: friendly, lovely, costly… (lưu ý: những từ này không phải trạng từ tiếng anh)
- Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
- Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
- Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, boring…
- Tận cùng là “-ed”: excited, interested, bored…
III. Chức năng, vị trí của trạng từ
1. Chức năng của trạng từ
1.1. Bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
- They often get up at 6am. (Họ thường thức dậy lúc 6h sáng)
- He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bữa ăn sáng để mà anh ấy có thể đến trường đúng giờ)
- I screamed loudly at him but he didn’t seem to care. (Tôi hét lớn với anh ấy nhưng dường như anh ấy không quan tâm)
1.2. Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
- She is very nice. (Cô ấy thì rất tốt)
- She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp)
- This bike is surprisingly affordable. (Chiếc xe đạp này có giá cả phải đáng ngạc nhiên)
1.3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
- The teacher speaks too quickly. (Giáo viên thì nói quá nhanh)
- He did his work perfectly well so everyone was really proud of him. (Anh ấy đã hoàn thành công việc một cách hoàn hảo để mọi người phải tự hào về anh ấy)
- The team was playing really badly so the coach decided to substitute the whole team out. (Toàn đội đã chơi không thực sự tốt nên huấn luyện viên đã quyết định thay toàn bộ đội ra sân)
1.4. Bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
- Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật không may, ngân hàng đã đong cửa vào lúc tôi đến đây)
- Frankly, I think he’s not being honest. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ anh ấy không trung thực)
- Apparently, she has been stealing from her coworkers. (Rõ ràng cô ấy đã ăn cắp đồ của đồng nghiệp mình)
1.5. Bổ nghĩa cho các từ loại khác
Trạng từ bổ nghĩa cho các:
*Cụm danh từ
Ví dụ:
Even the professors didn’t know how to solve this so I don’t think they can. (Ngay cả các giáo sư cũng không biết cách giải quyết vấn đề này nên tôi không nghĩ họ có thể làm được)
*Cụm giới từ
Ví dụ:
You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Bạn có thể ăn đồ ăn trong phòng của bạn, nhưng chỉ ở dưới đất, không được ăn trên giường)
*Đại từ
Ví dụ:
Even you don’t trust me, but it’s the truth, he cheated on you, girl!(Ngay cả khi bạn không tin tưởng tôi, nhưng đó là sự thật, anh ta đã lừa dối bạn, cô gái!)
*Từ hạn định
Ví dụ:
He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble. (Anh ta đã mất gần như toàn bộ số tiền thừa kế của mình vào ma túy và cờ bạc)
2. Vị trí của trạng từ
2.1. Vị trí trạng từ đầu câu
- Trạng từ liên kết hay còn gọi là trạng từ nối trong tiếng Anh, thường đứng ở đầu câu để nối một mệnh đề với những gì đã được nói trước đó.
- Nó có thể là trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ quan điểm, nhận xét, bình luận, hoặc nhấn mạnh những gì sắp nói đến.
- Trạng từ đứng đầu câu thường bổ nghĩa cho cả câu.
Ví dụ:
- Last month, Lucy met him. (Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy)
- Personally, I think she was very hard-working for practice. (Cá nhân tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ)
2.2. Vị trí trạng từ giữa câu
- Trạng từ chỉ tần số không xác định, trạng từ chỉ mức độ, khả năng có thể xảy ra sẽ đứng ở giữa câu.
- Lưu ý là khi trợ động từ (Auxiliary Verb) được dùng, trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- She is always cook breakfast herself in the morning. (Cô ấy thường tự nấu ăn vào buổi sáng)
- My brother often travels to Thailand in summer. (Em trai tôi thường xuyên đi du lịch Thái Lan vào mùa hè)
2.3. Vị trí trạng từ cuối câu
- Trạng từ tập trung chỉ thời gian và tần số có xác định, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
- I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ)
- She plays guitar well. (Cô ấy chơi ghi ta rất giỏi)
3. Phân loại về trạng từ
3.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
- Chức năng: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức thực hiện một hành động, dùng để trả lời câu hỏi với HOW
- Vị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu có).
- Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng: carefully, angrily, noisily, well, badly, fast, slowly, suddenly,…
Ví dụ:
- He runs fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)
- She dances badly. (Cô ấy khiêu vũ rất tệ)
- I can sing very well. (Tôi có thể hát rất tốt)
- She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt)
- I can play the guitar well. (Tôi có thể chơi ghita tốt)
3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
- Chức năng: Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời câu hỏi với WHEN
- Vị trí: Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.
- Một số trạng từ thông dụng: Afterwards, eventually, now, recently, soon, at once, till, lately, before, early, immediately, late,..
Ví dụ:
- I want to do the exercise right now! (Tôi muốn làm bài tập ngay bây giờ)
- She left yesterday. (Cô ấy đã rời khỏi ngày hôm qua)
- Last Tuesday, we took the English exam. (Thứ ba vừa qua, chúng tôi đã nhận được bài kiểm tra tiếng Anh)
3.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
- Chức năng: Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN
- Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau động từ “To Be” hoặc trước động từ chính.
- Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng: frequently, normally, occasionally, often, regularly, sometimes, usually,…
Ví dụ:
- I occasionally go to the opera. (Tôi thỉnh thoảng đi xem opera)
- I regularly come to this museum. (Tôi thường xuyên đến bảo tàng)
- She always stay up late. (Cô ấy luôn luôn dậy trễ)
3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
- Chức năng: Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả hành động diễn tả ở đâu, dùng để trả lời cho câu hỏi với WHERE
- Vị trí: Trạng từ nơi chốn thường đứng ở cuối câu.
- Một số trạng từ nơi chốn thông dụng: here, there ,out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, through.
Ví dụ:
- I am standing here. (Tôi thì đang đứng ở đây)
- She went out. (Cô ấy đã ra ngoài)
- They are working over there. (Họ đang làm việc ở đó)
3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
- Chức năng: Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào.
- Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.
- Một số trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather.
Ví dụ:
- This cake is very bad. (Cái bánh kem này rất dở)
- She speaks Chinese too quickly for me to follow. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh để mà tôi có thể theo kịp)
- She can sing very beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay)
3.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
- Chức năng: Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
- Vị trí: thường đứng ở cuối câu hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa
- Một số trạng từ thông dụng: much,many, few, twice, once,…
Ví dụ:
- My children study rather little. (Con tôi học hành khá ít)
- The champion has won the prize twice. (Nhà vô địch đã 2 lần đoạt giải)
- I love you so much. (Tôi yêu bạn rất nhiều)
3.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
- Chức năng: Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi hoặc khẳng định, phủ định, phỏng đoán.
- Vị trí: Thường đứng đầu câu dùng để hỏi hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa.
- Một số trạng ngữ thông dụng: when, where, why, how, certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well,…
Ví dụ:
- When are you going to take it? (Khi nào bạn sẽ lấy nó)
- I may be go to Ha Noi for company trip. (Tôi costheer đi Hà Nội cho chuyến đi của công ty)
- Why didn’t you go to school yesterday? (Tại sao bạn không đi học ngày hôm qua?)
3.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
- Chức năng: Trạng từ liên hệ dùng để nối hai mệnh đề với nhau, có thể diễn tả địa điểm, thời gian, hoặc lí do.
- Vị trí: đứng đầu câu hoặc giữa câu để làm câu hỏi.
- Một số trạng từ thông dụng: when, where, why, what,…
Ví dụ:
- I remember the day when I met her in the school. (Tôi nhớ là ngày tôi gặp cô ấy trong trường)
- This is my hometown where I was born. (Đây là quê hương của tôi nơi tôi được sinh ra)
- I don’t know why you left me alone. (Tôi không biết tại sao bạn lại bỏ tôi một mình)
Qua bài viết về Chức năng, vị trí của Danh từ – Tính từ – Trạng từ trong tiếng Anh trên, hi vọng bạn có thể hiểu rõ về vị trí, chức năng, phân loại, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của danh từ, tính từ, trạng từ để áp dụng vào trong giao tiếp và bài tập.
Và đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp tiếng Anh để cập nhật những kiến thức mới nhất!
tailieuielts.com
Từ khóa » Tính Danh Từ
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Trợ Giúp > Mã Của Các Nhãn - Cambridge Dictionary
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ, Tính Từ, Trạng Từ, động Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ, Động Từ, Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Tính Danh Từ Là Gì - Nominal Adjectives | WILLINGO
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES
-
Cách Phân Biệt & Vị Trí Của Danh Từ, Tính Từ, động Từ Trong Tiếng Anh
-
Danh Từ Dùng Làm Tính Từ Và Các Dùng Enough
-
MẸO ĐỂ PHÂN BIỆT TỪ LOẠI - DANH TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ
-
Vị Trí Của Danh Từ, Tính Từ, động Từ Trong Tiếng Anh - Aland English
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ - Tính Từ - động Từ Trong Tiếng Anh