Chức Vụ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chức vụ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chức vụ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chức vụ trong tiếng Trung và cách phát âm chức vụ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chức vụ tiếng Trung nghĩa là gì.
chức vụ (phát âm có thể chưa chuẩn)
差使 《旧时官场中称临时委任的职务, 后 (phát âm có thể chưa chuẩn) 差使 《旧时官场中称临时委任的职务, 后来也泛指职务或官职。》岗位 《原指军警守卫的处所, 现泛指职位。》头衔 《指官衔、学衔等称号。》职别 《职务的区别。》任; 职; 责任; 职务 《职位规定应该担任的工作。》giữ chức vụ giám đốc nhà máy. 担任厂长的职务。thi hành chức vụ. 履行职务。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chức vụ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lộ vẻ vui mừng tiếng Trung là gì?
- nhảy nước tiếng Trung là gì?
- giữ chặt tiếng Trung là gì?
- đồ che mưa tiếng Trung là gì?
- uẩn khúc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chức vụ trong tiếng Trung
差使 《旧时官场中称临时委任的职务, 后来也泛指职务或官职。》岗位 《原指军警守卫的处所, 现泛指职位。》头衔 《指官衔、学衔等称号。》职别 《职务的区别。》任; 职; 责任; 职务 《职位规定应该担任的工作。》giữ chức vụ giám đốc nhà máy. 担任厂长的职务。thi hành chức vụ. 履行职务。
Đây là cách dùng chức vụ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chức vụ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 差使 《旧时官场中称临时委任的职务, 后来也泛指职务或官职。》岗位 《原指军警守卫的处所, 现泛指职位。》头衔 《指官衔、学衔等称号。》职别 《职务的区别。》任; 职; 责任; 职务 《职位规定应该担任的工作。》giữ chức vụ giám đốc nhà máy. 担任厂长的职务。thi hành chức vụ. 履行职务。Từ điển Việt Trung
- chất đốt hạt nhân tiếng Trung là gì?
- van vái tiếng Trung là gì?
- gió cấp chín tiếng Trung là gì?
- Cán kịch tiếng Trung là gì?
- khác nhau xa tiếng Trung là gì?
- cá bè xước tiếng Trung là gì?
- kết cục tiếng Trung là gì?
- chết thảm tiếng Trung là gì?
- mách lẻo tiếng Trung là gì?
- chúa sơn lâm tiếng Trung là gì?
- từng phần tiếng Trung là gì?
- tuyến nướt bọt tiếng Trung là gì?
- mỏng tang tiếng Trung là gì?
- bờ hè tiếng Trung là gì?
- làm xằng làm bậy tiếng Trung là gì?
- phản ứng thuận nghịch tiếng Trung là gì?
- gáo dừa tiếng Trung là gì?
- mau tay tiếng Trung là gì?
- giữa đêm tiếng Trung là gì?
- hổ phù tiếng Trung là gì?
- láu tôm láu cá tiếng Trung là gì?
- có căn cứ hẳn hoi tiếng Trung là gì?
- tiến lên phía trước tiếng Trung là gì?
- ăn tiêu tiếng Trung là gì?
- gặp nhau tiếng Trung là gì?
- đưa mắt ra hiệu tiếng Trung là gì?
- chủ nghĩa kinh nghiệm tiếng Trung là gì?
- cứu xét tiếng Trung là gì?
- lầm lẫn tiếng Trung là gì?
- quàng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chức Vụ Trong Công Ty Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Bộ Phận, Chức Vụ, Phòng Ban
-
Tên Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Chức Vụ, Các Bộ Phận, Phòng Ban
-
Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Chức Vụ, Chức Danh Trong Công Ty
-
Học Tên Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Tên Các Chức Vụ Trong Công Ty"
-
Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Chức Vụ Tiếng Trung Là Gì
-
Các Chức Danh Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung - Các Chức Danh Thường Gọi Trong Công Ty
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Chức Vụ Trong Công Ty - ChineseRd
-
Các Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung