Chức Vụ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chức vụ" thành Tiếng Anh

roll, duty, position là các bản dịch hàng đầu của "chức vụ" thành Tiếng Anh.

chức vụ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • roll

    noun

    part; office; duty

    en.wiktionary.org
  • duty

    noun

    Về sau sẽ phụ trách chức vụ bảo vệ xưởng đúc tiền.

    Department Six will take over guard duties at the mint.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • position

    noun

    office with a set of powers and responsibilities within a private or public organization or the state

    Mọi người, mọi chức vụ, và mọi sự kêu gọi đều quan trọng.

    Everyone, every position, and every calling is important.

    wikidata
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • post
    • function
    • office
    • role
    • service
    • spot
    • chuc vo dich
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chức vụ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Some translations of 'chức vụ' were removed by users. Click to show them.

Các cụm từ tương tự như "chức vụ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • thi hành chức vụ officiate
  • chức vụ quản trị trusteeship
  • chức vụ giám sát supervisorship
  • chức vụ làm thầy mastership
  • chức vụ thầy giáo teachership
  • chức vụ quản lý administratorship
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chức vụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chức Vụ Tiếng Anh Là Gì