傻屄 (shǎ bī) Chửi thề trong tiếng Trung – Hãy cẩn thận với những gì bạn nói nhé! Gọi một ai đó “ngu như cái l*n” là một cách cực kỳ bất lịch sự để chỉ một người xấu tính và khó ưa. Đây là một trong những từ chửi thề phổ biến nhất ở Trung Quốc. 14 thg 1, 2020
Xem chi tiết »
32 câu Chửi thề bằng tiếng Trung cực mạnh (Cao ni ma) ... 1. 你妈的 nǐ mā de (nỉ ma tợ): Nghĩa tương đương câu đm mày trong tiếng Việt. Đây là câu chửi nhằm tới ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · 50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung ; 3, 肏你妈. cào nǐ mā (trao nỉ ma). Đmm ; 4, 傻屄. shǎ bī ( sả bi ). Ngu l*n ; 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ ...
Xem chi tiết »
Những từ chửi bậy, từ lóng trong tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 ...
Xem chi tiết »
chửi thề Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chửi thề Tiếng Trung (có phát âm) là: 撒村 《说粗鲁下流的话。》.
Xem chi tiết »
Câu này thì người Việt nào cũng biết rồi, “đê ma ma”. Đây là từ chửi có đối tượng, khác với từ trên, nên khi nói bạn phải rất cẩn thận. 肏你祖宗十八代 ( ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung - NÓI TỤC CHỬI BẬY · 1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM · 2. 肏你妈 cào nǐ mā : đmm · 3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó. · 4. 滚开: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:33 Đã đăng: 7 thg 6, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Đúng rồi. 二百五 (Èr bǎi wǔ), tuy vậy Có nghĩa là 250 (số đếm) mà lại lại là 1 câu chửi thề trong tiếng Trung. Không ...
Xem chi tiết »
Nói tục, chửi thề tiếng Trung là gì. Hỏi lúc: 7 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Mày chẳng được cái tích sự gì! 你是个混球! nǐ shìgè húnqiú. Mày là đồ khốn nạn! 你真让我恶心! Nǐ zhēn ràng wǒ xīn
Xem chi tiết »
你 对 我 什 么 都不 是. Nǐ duì wǒ shénme dōu bù shì. Đối với tôi bạn chẳng là gì cả!
Xem chi tiết »
Đây là từ rất phổ biến có thể nghe thấy khi bạn ở Trung Quốc. Nó được sử dụng để chửi thề, không có đối tượng. 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma) ...
Xem chi tiết »
Thật thú vị khi lưu ý rằng Trung Quốc không có nhiều lăng mạ, và hầu hết trong số họ có tượng hình văn tự [蛋] có nghĩa là trứng. Luôn nhớ rằng chúng tôi cũng ...
Xem chi tiết »
滚开 – Cút. 你 怎么 会 事 – Thế này là thế nào. 别 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chửi Thề Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chửi thề tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu