Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng 他妈的 (tā mā de) Cụm từ này có nghĩa là “Mẹ nó!” ... 傻屄 (shǎ bī) Chửi thề trong tiếng Trung – Hãy cẩn thận với những gì bạn nói nhé! ... 二百五 (Èr bǎi wǔ) Cụm từ này khá là thú vị. ... 肏你妈 (cào nǐ mā) ... 贱女人 (jiàn nǚ rén) ... 拍马屁 (pāi mǎ pì) ... 笨蛋 (bèn dàn) ... 坏蛋 (huài dàn)
Xem chi tiết »
Các câu Chửi tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma) · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 (Gǔn): ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · 50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung ; 3, 肏你妈. cào nǐ mā (trao nỉ ma). Đmm ; 4, 傻屄. shǎ bī ( sả bi ). Ngu l*n ; 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ ...
Xem chi tiết »
Những từ chửi bậy, từ lóng trong tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 ...
Xem chi tiết »
Những câu chửi thề bằng tiếng Trung Quốc. Khi học tiếng Trung một thời gian, vài bạn sẽ tự hỏi không biết chửi bậy trong tiếng Trung thì như thế nào?
Xem chi tiết »
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt” ; 我 讨 厌 你! Wǒ tǎo yàn nǐ! Tôi ghét bạn ; 我 讨 厌 你! Wǒ tǎoyàn nǐ! Tôi ghét bạn ; 我 恨 你! Wǒ hèn nǐ! Tôi hận bạn.
Xem chi tiết »
chửi thề Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chửi thề Tiếng Trung (có phát âm) là: 撒村 《说粗鲁下流的话。》.
Xem chi tiết »
Thật thú vị khi lưu ý rằng Trung Quốc không có nhiều lăng mạ, và hầu hết trong số họ có tượng hình văn tự [蛋] có nghĩa là trứng. Luôn nhớ rằng chúng tôi cũng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:04 Đã đăng: 31 thg 3, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 15:33 Đã đăng: 7 thg 6, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2022 · Chửi thề bằng tiếng Trung - Tranh cãi. Chúng ta hãy cùng xem qua những ví dụ sau để chuẩn bị sẵn sàng cho những cuộc tranh cãi trong tương ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:12 Đã đăng: 6 thg 6, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Những từ để nói tục trong tiếng Trung – Cùng học tiếng Trung nào!Ở Trường Hán ngữ LTL, chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ vào hiệu quả của việc hoà ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung - NÓI TỤC CHỬI BẬY · 1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM · 2. 肏你妈 cào nǐ mā : đmm · 3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó. · 4. 滚开: ...
Xem chi tiết »
Chửi thề bằng tiếng Trung – Những việc thiếu đứng đắn · 打飞机 (dǎ fēi jī) · 小三 (xiǎo sān) · 贱人 (jiàn rén) và 贱货 (jiàn huò) · 小姐 (xiǎo jiě) · 卖豆腐 (mài dòu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chửi Thề Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chửi thề tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu