他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày. 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm. 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu. 滚 (Gǔn): Cút. 变态 (Biàntài): Biến thái. 王八蛋 (Wángbā dàn): Khốn nạn. 狗啃的 (Gǒu kěn de): Chó chết.
Xem chi tiết »
Các câu Chửi tiếng Trung · 他妈的 (tā mā de): Con mẹ nó · 你妈的 (nǐ mā de): Con mẹ mày · 肏你妈 (cào nǐ mā): Đmm (Cao ni ma) · 二百五 (Èr bǎi wǔ): Ngu · 滚 (Gǔn): ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2020 · Chửi thề bằng tiếng Trung – Những từ thông dụng · 他妈的 (tā mā de) · 傻屄 (shǎ bī) · Tiếng Anh bồi của người Trung Quốc: Không thấy thì khó tin.
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · 50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung ; 3, 肏你妈. cào nǐ mā (trao nỉ ma). Đmm ; 4, 傻屄. shǎ bī ( sả bi ). Ngu l*n ; 5, 二百五. Èr bǎi wǔ ( ơ ...
Xem chi tiết »
Những câu chửi thề bằng tiếng Trung Quốc. Khi học tiếng Trung một thời gian, vài bạn sẽ tự hỏi không biết chửi bậy trong tiếng Trung thì như thế nào?
Xem chi tiết »
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt” ; 我 讨 厌 你! Wǒ tǎo yàn nǐ! Tôi ghét bạn ; 我 讨 厌 你! Wǒ tǎoyàn nǐ! Tôi ghét bạn ; 我 恨 你! Wǒ hèn nǐ! Tôi hận bạn.
Xem chi tiết »
chửi tục Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chửi tục Tiếng Trung (có phát âm) là: 吣 《谩骂。》.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:04 Đã đăng: 31 thg 3, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2017 · Trung tâm tiếng trung uy tín Hoàng Liên sưa tầm và gửi đến các bạn một số mẫu câu chửi bằng tiếng trung: 你是神经病: Mày bị thần kinh à?
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Trung - NÓI TỤC CHỬI BẬY · 1. 你妈的 nǐ mā de : ĐMM · 2. 肏你妈 cào nǐ mā : đmm · 3. 他妈的 tā ma de : mẹ nó, con mẹ nó. · 4. 滚开: ...
Xem chi tiết »
7, 你以为你是谁? Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? Ní ỷ guấy nỉ sư sấy? Mày nghĩ mày là ai ? ; 8, 你 ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Bài học hôm nay là những câu nói tục, chửi bậy mới nhất 2020 để các bạn học. Đây là khẩu ngữ thường dùng khi chúng ta giao tiếp với nhau.
Xem chi tiết »
Thật thú vị khi lưu ý rằng Trung Quốc không có nhiều lăng mạ, và hầu hết trong số họ có tượng hình văn tự [蛋] có nghĩa là trứng. Luôn nhớ rằng chúng tôi cũng ...
Xem chi tiết »
Đây là từ rất phổ biến có thể nghe thấy khi bạn ở Trung Quốc. Nó được sử dụng để chửi thề, không có đối tượng. 肏你妈 (cào nǐ mā): (đọc là chao nỉ ma) ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · 1. 它妈的: tā ma de: con mẹ nó · 2. 滚蛋: gǔndàn: cút đi, cút xéo · 3. 恐龙: kǒng lóng: ( khủng long) con gái xấu · 4. 你太过分了: nǐ tài guòfèn le ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chửi Tục Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chửi tục tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu