Chửi Tục Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chửi tục" thành Tiếng Anh
swear là bản dịch của "chửi tục" thành Tiếng Anh.
chửi tục + Thêm bản dịch Thêm chửi tụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
swear
verbto curse, to use offensive language
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chửi tục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chửi tục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chửi Tục Trong Tiếng Anh Là Gì
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Chửi Tục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH... - ENCI Education Group | Facebook
-
Chửi Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Chửi Tục Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Các Từ/câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh Tây Hay Dùng
-
"chửi Thề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Từ Viết Tắt Chửi Tức Tiếng Anh - Xây Nhà
-
Chửi Bậy Tiếng Anh: 101 Câu Chửi Tục Bá đạo Nhất [video]
-
Tổng Hợp Những Câu "Chửi Thề" Trong Tiếng Anh - Swear Words
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Mà Tây "chuyên" Dùng
-
Các Từ Kiêng Kị Và Từ Chửi Thề - Học Tiếng Anh
-
Chửi Tục Tiếng Anh | Tuỳ-chọ