Chúm Chím - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chúm_chím&oldid=1812192” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨum˧˥ ʨim˧˥ | ʨṵm˩˧ ʨḭm˩˧ | ʨum˧˥ ʨim˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨum˩˩ ʨim˩˩ | ʨṵm˩˧ ʨḭm˩˧ |
Tính từ
[sửa]chúm chím
- để chỉ nụ cười nhẹ, nhỏ, dễ thương Cười chúm chím
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Chúm Chím Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chúm Chím Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "chúm Chím" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chúm Chím - Từ điển Việt
-
Chúm Chím Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chúm Chím
-
'cười Chúm Chím' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chúm Chím' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chúm Chím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cười Chúm Chím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cười Chúm Chím Nghĩa Là Gì?
-
Chúm Chím Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
5 Nét Tướng Miệng đặc Trưng Của Người Phụ Nữ Giàu Sang Phú Quý