translations chùm ruột · gooseberry. noun. en fruit. en.wiktionary2016 · en Malay gooseberry (Phyllanthus acidus). enwiki-01-2017-defs.
Xem chi tiết »
trái chùm ruột kèm nghĩa tiếng anh star gooseberry, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và ... Englishstar gooseberry.
Xem chi tiết »
Phyllanthus acidus, known as the Otaheite gooseberry, Malay gooseberry, Tahitian gooseberry, country gooseberry, star gooseberry, starberry, arbari, ... Origin and distribution · Names in other languages · Cultivation and human use
Xem chi tiết »
chùn bước (Vietnamese) Verb chùn bước to back off, to retreat,... chùnán (Mandarin) Romanization Pinyin transcription of 處男,... chùnù (Mandarin) Romanization ...
Xem chi tiết »
Chùm ruột tiếng anh là gì ? Chế biến chùm ruột như thế nào ? Trong tiếng Anh, quả chùm ruột có tên gọi là fruit bunches intestine.
Xem chi tiết »
chùm ruột at English (WD) Of Explained: ==Vietnamese== Noun. chùm ruột; Malay gooseberry (Phyllanthus acidus); Category: Category:Vietnamese nouns -
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Chùm ruột, còn gọi là tầm ruột (danh pháp hai phần: Phyllanthus acidus, danh pháp đồng nghĩa: Phyllanthus distichus, Cicca disticha, ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "Chùm ruột" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Chùm ruột là: Phyllanthus acidus. Answered 5 years ago.
Xem chi tiết »
Translation of chùm ruột in English. Translate chùm ruột in English online and download now our free translator to use any time at no charge.
Xem chi tiết »
How do you say Mứt chùm ruột? Listen to the audio pronunciation of Mứt chùm ruột on pronouncekiwi. ... English (Australia) Pronunciation.
Xem chi tiết »
mứt chùm ruột translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! otaheite jam. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [t͡ɕum˨˩ zuət̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [t͡ɕum˦˩ ʐuək̚˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [cʊm˨˩ ɹuək̚˨˩˨] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
chùm ruột translation in English - French Reverso dictionary, see also 'chum',chump',cum',chug', examples, definition, conjugation.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chùm Ruột In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chùm ruột in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu