Chùm Tia Sáng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chùm tia sáng
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chùm tia sáng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chùm tia sáng trong tiếng Trung và cách phát âm chùm tia sáng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chùm tia sáng tiếng Trung nghĩa là gì.
chùm tia sáng (phát âm có thể chưa chuẩn)
光柱; 光束 《呈束状的光线, 如探照灯的光。》光针 《这种装置的光束。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 光柱; 光束 《呈束状的光线, 如探照灯的光。》光针 《这种装置的光束。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chùm tia sáng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mở mang tầm mắt tiếng Trung là gì?
- người có biệt tài tiếng Trung là gì?
- vợ trước tiếng Trung là gì?
- thị trường theo chiều giá lên tiếng Trung là gì?
- bặp bẹ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chùm tia sáng trong tiếng Trung
光柱; 光束 《呈束状的光线, 如探照灯的光。》光针 《这种装置的光束。》
Đây là cách dùng chùm tia sáng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chùm tia sáng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 光柱; 光束 《呈束状的光线, 如探照灯的光。》光针 《这种装置的光束。》Từ điển Việt Trung
- đáng đòn tiếng Trung là gì?
- chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Trung Quốc tiếng Trung là gì?
- bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng tiếng Trung là gì?
- sửa mái nhà dột tiếng Trung là gì?
- nùi giẻ tiếng Trung là gì?
- trại mùa đông tiếng Trung là gì?
- in tiếng Trung là gì?
- thành chương tiếng Trung là gì?
- cách âm tiếng Trung là gì?
- tu hành đắc đạo tiếng Trung là gì?
- nằm xuống đất tiếng Trung là gì?
- viết sáp trắng tiếng Trung là gì?
- đất vụ thu tiếng Trung là gì?
- phòng trên boong tiếng Trung là gì?
- khuynh quốc tiếng Trung là gì?
- bảo hiểm tài sản tiếng Trung là gì?
- thời gian tầu chuyển bánh tiếng Trung là gì?
- chịu không nổi tiếng Trung là gì?
- cuồng bạo tiếng Trung là gì?
- công tử tiếng Trung là gì?
- nhiệt học tiếng Trung là gì?
- kiến nghị tiếng Trung là gì?
- phần dưới cùng tiếng Trung là gì?
- thất huyết tiếng Trung là gì?
- phải biết tiếng Trung là gì?
- chăn tiếng Trung là gì?
- nghỉ sanh tiếng Trung là gì?
- chạy vạy đây đó tiếng Trung là gì?
- ổ cắm máy tính tiếng Trung là gì?
- phương thức tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chùm Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chùm Sáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chùm Tia Sáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÙM SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - TR-Ex
-
"chùm (sáng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chùm Sáng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "chùm (sáng)" - Là Gì?
-
Chùm Tia Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chùm ánh Sáng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
TIA SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ánh Sáng English - ENLIZZA
-
Tia Sáng Là Gì - DNP Power
-
ánh Sáng Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Đèn Pin Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Selfomy Hỏi Đáp