BUỒN NÔN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › buồn-nôn
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỨNG BUỒN NÔN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỨNG BUỒN NÔN" ...
Xem chi tiết »
các triệu chứng như buồn nôn chóng mặt và nôn mửa là nổi bật. With an acute ingestion symptoms such as nausea vertigo and vomiting are prominent.
Xem chi tiết »
Check 'cảm thấy buồn nôn' translations into English. ... Sau khi tận mắt chứng kiến, ông cảm thấy buồn nôn và run rẩy, và lo ngại về tác động của những việc ...
Xem chi tiết »
Thông thường thì người bị ngộ độc buồn nôn , ói , và tiêu chảy . Often there is nausea , vomiting , and diarrhea . 25. Buồn nôn và nôn cũng là triệu chứng phổ ...
Xem chi tiết »
Các dấu hiệu và triệu chứng · Ợ thường xuyên · Buồn nôn · Sưng bụng · Đau vùng bụng trên · Cảm thấy đầy bụng dù ăn rất ít · Chướng bụng ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Buồn nôn và nôn là hai triệu chứng thường đi kèm với nhau. Nguyên nhân có thể do: - SARS-CoV-2 xâm nhập trực tiếp qua trung gian thụ thể ACE2 ở ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2021 · Đau cơ khớp;; Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng;; Chán ăn;; Gặp các vấn đề về giấc ngủ;; Thay đổi tâm trạng; ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn và nôn - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng của Cẩm nang MSD - Phiên bản dành cho chuyên gia y tế.
Xem chi tiết »
Buồn nôn và nôn là triệu chứng của bệnh gì? Khi nào cần khám từ xa với bác sĩ? Gọi thoại - Gọi video tư vấn với bác sĩ giỏi trên hệ thống Khám từ xa ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Ngạt mũi hoặc chảy nước mũi; Buồn nôn hoặc nôn mửa; Tiêu chảy. Danh sách này không bao gồm tất cả các triệu chứng có thể xuất hiện. CDC sẽ tiếp ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn (tiếng Latin nausea, từ tiếng Hy Lạp ναυσία - nausia, ... Buồn nôn là một triệu chứng không đặc hiệu, tức là có nhiều nguyên nhân gây ra.
Xem chi tiết »
Cảm giác siết chặt vùng bụng trên rốn; Buồn nôn; Nôn và ợ hơi là các triệu chứng ít gặp hơn. Đôi khi có thể ợ nóng, nhưng cần phân biệt ợ nóng ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. nausea. buồn nôn ; bạn buồn nôn ; chứng buồn nôn ; cơn buồn nôn ; cơn nôn ; cảm thấy buồn nôn ; gây buồn nôn ; gồm buồn nôn ; mê ; nôn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chứng Buồn Nôn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chứng buồn nôn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu