Chứng Chỉ Tiếng Anh Cần Thiết để đi Du Học Mỹ - ACET
Có thể bạn quan tâm
Hoa Kỳ luôn là đất nước thu hút số lượng lớn học sinh muốn học tập và sinh sống tại đây. Chứng chỉ ngôn ngữ như IELTS hay TOEFL chính là chìa khóa mở ra cánh cửa Hoa Kỳ cho bạn học sinh từ quốc gia khác không sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh hai loại bằng phổ biến này thì còn có một số chứng chỉ khác là điều kiện đi kèm với ngành nghề mà bạn muốn theo học.
1. Điều kiện đăng ký hồ sơ du học Mỹ
Mỹ được đánh giá là một trong những quốc gia có hệ thống đào tạo giáo dục chất lượng nhất thế giới. Mỹ nằm trong top 3 quốc gia thu hút số lượng lớn học sinh quốc tế. Giáo dục đào tạo tại đây chủ yếu được điều hành, kiểm soát và cung cấp tài chính bởi chính phủ liên bang, tiểu bang và các địa phương.
Vậy nên, hệ thống và chương trình giáo dục ở mỗi bang có thể khác nhau. Do đó, những yêu cầu nhập học, điều kiện tốt nghiệp, bằng tiếng Anh du học Mỹ sẽ có chút khác biệt.
Các yêu cầu cơ bản:
Thông thường, hồ sơ đăng ký nhập học sẽ mất từ 4 đến 10 tuần để hoàn tất.
Hồ sơ này bao gồm
- Đơn xin theo học
- hộ chiếu
- học bạ
- bảng điểm gần nhất
- Phí xét đơn xin theo học
- Bằng tốt nghiệp
- Giấy xác nhận hoặc thẻ sinh viên nếu bạn đang đi học
- Giấy khen, giấy chứng nhận hoặc bằng tiếng Anh và một số chứng chỉ khác (nếu có).
Nếu bạn đã là du học sinh trước đó thì cần:
- Giấy tờ học vấn ở nước ngoài
- Bảng điểm các khóa học
- Hộ chiếu
- Visa
- Thư giới thiệu
Các trường học ở Mỹ không có tiêu chuẩn chung. Nó phụ thuộc vào điều kiện và yêu cầu của từng trường mà đưa ra chuẩn đầu. Các trường dựa vào đó để xét hồ sơ xin nhập học của du học sinh.
Để có thể được nhận học tại các trường trung học hoặc cao đẳng, bạn chỉ cần có cho mình mức học lực trung bình trở lên. Nhưng nếu bạn muốn vào các trường đại học thì học lực phải từ trung bình khá trở lên. Hoặc bạn muốn theo học tại các trường danh tiếng thì phải nộp thêm một bản luận cá nhân hoặc tham gia một buổi phỏng vấn thông qua điện thoại.
2. Các loại chứng chỉ cần thiết khi đi du học Mỹ
Bất cứ quốc gia, trường học nào cũng đều có những điều kiện cơ bản đối với du học sinh. Một trong những điều kiện cần và đủ đó là chứng chỉ tiếng Anh. Bằng tiếng Anh du học Mỹ dành cho du học sinh cũng rất đa dạng.
Vậy để du học Mỹ cần TOEFL hay IELTS, SAT, hay SLEP, bằng tiếng Anh? Chứng chỉ nào có giá trị nhất? Cái nào sẽ trở thành trợ thủ đắc lực giúp bạn vượt qua các tiêu chuẩn đầu vào của các trường ở vòng sơ loại hồ sơ? Ngoài ra, phỏng vấn là vấn đề cần được giải đáp và nghiên cứu kỹ lưỡng.
Chứng chỉ ngoại ngữ là một công cụ hỗ trợ bạn trong suốt quá trình du học
a. IELTS (International English Language Testing System)
IELTS – viết tắt của cụm International English Language Testing System. IELTS là sản phẩm đồng sở hữu của Hội đồng thi tiếng Anh Trường Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức IDP: IELTS Australia.
Chứng chỉ IELTS có hai loại, gồm: Academic IELTS và General IELTS:
- IELTS học thuật (Academic): dành cho học sinh muốn tham gia học tạibậc đại học, sau đại học,… Các trường đại học, cao đẳng, học viện giáo dục.
- IELTS thông thường (General Training Module): dành cho học sinh muốn tham gia các khóa học nghề, muốn tìm việc hoặc định cư.
Nhìn chung, IELTS học thuật có đề thi khó hơn. Nó được đánh giá cao hơn so với IELTS thông thường. Do đó, để thực hiện kế hoạch du học, bạn nên chú ý thi IELTS học thuật. Bạn cần đảm bảo hồ sơ đăng ký của mình nhận được sự đánh giá tốt nhất.
Khi đăng ký dự thi, bạn phải nói rõ loại chứng chỉ IELTS mà bạn cần. Điểm IELTS được chấm dựa trên thang điểm từ 0 – 9.0. Điểm thi có giá trị trong vòng 2 năm. Hiện nay, du học sinh cần có điểm IELTS tối thiểu 5.5 để tham gia vào chương trình cử nhân tại hầu hết các trường đại học Mỹ.
Cấu trúc đề thi IELTS
Một bài thi IELTS bao gồm 4 kỹ năng :Nghe – Nói – Đọc – viết. 4 kỹ năng sẽ giúp giám khảo xác định khả năng giao tiếp của bạn. Tổng thời gian thi một bài thi IELTS kéo dài 2 giờ 45 phút. Cấu trúc đề thi như sau:
STT | Kỹ năng | Thời gian | Hình thức |
1 | Nghe (Listening) | 40 phút (30’ nghe, 10’ ghi đáp án) | Bao gồm 4 bài ghi âm ngắn về các chủ đề và nội dung khác nhau Học sinh sẽ cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã nghe |
2 | Đọc (Reading) | 60 phút | Bao gồm 3 bài đọc về các chủ đề và nội dung khác nhau Học sinh sẽ cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã đọc |
3 | Viết (Writing) | 60 phút | Bao gồm 2 phần nhỏ: Task 1: Viết theo dạng miêu tả biểu đồ, bản đồ, quy trình,… Task 2: Viết bài luận nêu ý kiến của mình về một vấn đề cho trước |
4 | Nói (Speaking) | 10 -15 phút | Bao gồm 3 phần nhỏ: Phần 1: Trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân Phần 2: Nêu ý kiến của mình về một vấn đề cho trước Phần 3: Trả lời những câu hỏi liên quan tới vấn đề/ nội dung đã nói tại phần 2. |
B. TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
TOEFL là viết tắt của Test of English as a Foreign Language. Một loại chứng chỉ Anh ngữ quốc tế do Viện ETS thiết kế. Mục đích để kiểm tra khả năng của những người không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ.
Chứng chỉ TOEFL có 3 loại, gồm:
- TOEFL trên giấy – PBT
- TOEFL trên máy tính – CBT
- TOEFL phiên bản công nghệ internet tốc độ cao – IBT.
Du học sinh cần có điểm TOEFL từ 71 trở lên để tham gia vào chương trình cử nhân tại hầu hết các trường đại học Mỹ.
Cấu trúc đề thi TOEFL
Hiện nay, TOEFL iBT được đánh giá cao nhất. Các bạn sinh viên Việt Nam cũng thường thi chứng chỉ này để xin nhập học tại các trường ở Mỹ. Cấu trúc bài thi như sau:
STT | Kỹ năng | Thời gian | Hình thức |
1 | Nghe (Listening) | 50 phút | Bao gồm 6 đoạn (2 đoạn hội thảo, 4 bài giảng), mỗi đoạn dài 3′ – 5’ Toàn bộ phần nghe, học sinh sẽ cần trả lời 34 câu hỏi liên quan tới nội dung đã nghe |
2 | Đọc (Reading) | 60 phút | Bao gồm 3 bài đọc ~700 – 750 từ về các chủ đề và nội dung khác nhau Học sinh sẽ cần trả lời 36 – 42 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã đọc |
3 | Viết (Writing) | 50 phút | Gồm 2 bài viết: Integrated Task (150 – 225 từ trong 20’):
Independent Task (300 – 350 từ trong 30’):
|
4 | Nói (Speaking) | 20 phút | Gồm 6 bài nói phần thành 2 phần: Independent Task:
Integrated Task:
|
Thang điểm cho TOEFL iBT là từ 0 – 120 điểm. Trong đó mỗi kĩ năng có thang điểm từ 0 – 30. Điểm thi có giá trị trong vòng 2 năm.
c. Các chứng chỉ khác
Bên cạnh TOEFL và IELTS thì tùy theo từng ngành và bậc học, các trường tại Mỹ có thể yêu cầu sinh viên quốc tế có thêm một số chứng chỉ khác.
Một số chứng chỉ khác là yêu cầu đính kèm dành cho chuyên ngành học tập
Bậc cử nhân
– SAT I
SAT I (Scholastic Assessment Test – Reasoning Test).Thông thường, hầu hết các trường đại học ở Mỹ đều yêu cầu sinh viên quốc tế phải có SAT I. Nếu với TOEFL hoặc IELTS, bạn chỉ phải tập trung vào các kỹ năng tiếng Anh Nghe – Nói – Đọc – Viết thì ở SAT các bạn sẽ có các nội dung thi về viết luận, đọc hiểu và Toán.
Bao gồm 10 phần: 9 phần tính điểm chia đều cho 3 phần chính (Toán, Đọc hiểu, Viết). Phần còn lại không tính điểm Nó chỉ dùng để chuẩn hóa bài thi SAT và không được báo trước (có thể rơi vào 1 trong 3 phần Toán, Đọc hiểu hoặc Viết). Thang điểm: 200 – 800/ mỗi phần/ Tổng điểm: 600 – 2400 điểm.
– SAT II
SAT II (Scholastic Assessment Test – Subject Test). Bên cạnh đó, cũng có một số trường tại Mỹ yêu cầu sinh viên quốc tế phải có thêm SAT II. Riêng với những bạn muốn xin học bổng bậc đại học, thì SAT II cũng là yêu cầu cần thiết. Với chứng chỉ này, sinh viên quốc tế sẽ thực hiện bài thi về 3 môn học trong tổng số 18 môn. Việc lựa chọn môn học thường được dựa trên yêu cầu cụ thể của từng trường.
Thường thì bạn có thể tùy chọn 3 môn trong số các môn thi sau: Tiếng Anh: Văn học, Lịch sử: Lịch sử Mỹ, Lịch sử thế giới, Toán (Toán 1, Toán 2). Các môn khoa học khác: Sinh (E/M) , Hóa, Lý, Ngoại ngữ: tiếng Trung, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Hebrew (Do Thái) hiện đại, Ý, Latinh, Nhật, Hàn.
Thang điểm: 200 – 800/ phần thi – Tổng thang điểm: 0 – 2,400 điểm. Hình thức thi là tất cả đều trắc nghiệm. ngoại trừ một số môn đặc biệt. Các môn này có những cách thi riêng như Sinh học hoặc các môn ngoại ngữ (phần thi nghe) và Toán.
Cấu trúc đề thi bằng cử nhân
Một bài thi SAT I kéo dài trong 3 tiếng 45 phút, với cấu trúc đề cơ bản như sau:
STT | Kỹ năng | Thời gian | Hình thức |
1 | Toán | 70 phút | Gồm 3 phần nhỏ: Phần 1 (25’): 20 câu trắc nghiệm Phần 2 (25’): 8 câu trắc nghiệm và 10 câu hỏi tự luận Phần 3 (20’): 16 câu trắc nghiệm |
2 | Đọc hiểu | 70 phút | Gồm 3 phần nhỏ với 3 bài đọc, các câu hỏi được chia làm 2 loại: Câu hỏi về từ vựng với hình thức điền vào chỗ trống Câu hỏi cho bài đọc: Học sinh trả lời các câu hỏi liên quan tới bài đọc đã cho |
3 | Viết | 60 phút | Gồm 3 phần thi nhỏ với 2 loại câu hỏi: Câu hỏi lựa chọn: dưới dạng phát hiện lỗi trong câu, phát triển câu, phát triển đoạn văn,… Viết luận: nêu quan điểm, nhận định về một vấn đề cho trước |
Bậc sau đại học
GMAT (Graduate Management Admission Test): GMAT là chứng chỉ cần thiết cho những du học sinh có nguyện vọng học thạc sĩ Quản trị Kinh doanh tại Mỹ. Bài thi này bao gồm ba phần: Toán, Ngôn ngữ học và viết luận. Một bài thi GMAT kéo dài trong khoảng 4 giờ, với cấu trúc đề thi như sau:
STT | Kỹ năng | Thời gian | Hình thức |
1 | Viết phân tích (Analytical Writing Assessment) | 60 phút | Gồm 2 bài tiểu luận. Trong bài 1, học sinh phải phân tích 1 đề lập luận và trong bài 2, học sinh sẽ phân tích 1 đề tài. Mỗi bài luận sẽ được làm trong 30’, chấm điểm từ 0 – 6 |
2 | Toán | 75 phút | Gồm 37 câu hỏi trắc nghiệm, phân thành 2 loại: Giải quyết vấn đề: Học sinh phải giải quyết vấn đề về các lĩnh vực: số học, lượng giác và hình học sơ cấp. Hoàn chỉnh dữ liệu: Học sinh phải suy luận để chọn 1 trong 2 dữ liệu đầy đủ nhất để trả lời câu hỏi đã cho |
3 | Ngôn ngữ | 75 phút | Gồm 41 câu hỏi trắc nghiệm, phân thành 3 loại: Sửa câu: chọn 1 trong 5 đáp án phù hợp nhất để sửa câu đã cho cho đúng Lý luận phân tích: Học sinh trả lời các câu hỏi để phân tích một lập luận đã cho. Đọc hiểu: Học sinh đọc một đoạn văn dài 200 – 350 từ và trả lời các câu hỏi liên quan tới nội dung đoạn văn đó. |
GRE (Graduate Record Examination):
Với những ai muốn học sau đại học (gồm: thạc sĩ hoặc tiến sĩ) thì GRE General Test và GRE Subject Test là 2 yêu cầu quan trọng. Trong đó, GRE General Test trải rộng trên nhiều chuyên ngành (trừ các lĩnh vực quản trị Kinh doanh, Luật và Y tế).
Nội dung thi bao gồm:
- Ngôn ngữ học
- Toán
- Viết luận.
GRE Subject Test thì lại bao gồm đến 8 môn thi:
- Sinh Hóa
- Sinh học
- Phân tử
- Tế bào
- Sinh học
- Hóa học
- Khoa học Máy tính
- Văn học
- Toán học
- Vật lý
Tâm lý họcThí sinh chỉ có thể thi 1 môn cho mỗi lần thi, việc chọn môn sẽ được dựa vào yêu cầu cụ thể của trường.
Điều kiện học tiếng Anh đi du học Mỹ đối với chương trình cao đẳng
Hoàn tất xong trung học phổ thông, thông thường điểm trung bình từ 6.0 trở lên. Điểm IELTS tối thiểu 5.5 trở lên hoặc TOEFL iBT tối thiểu từ 61 trở lên.
Điều kiện học tiếng Anh đi du học Mỹ đối với chương trình đại học
Hoàn thành trung học phổ thông, điểm trung bình phải đạt tối thiểu từ 6.5 trở lên. Điểm IELTS tối thiểu 6.0 trở lên hoặc TOEFL iBT tối thiểu từ 79 trở lên
Bên cạnh đó, nhiều trường đại học yêu cầu điểm SAT trung bình từ 1.500 trở lên. Các trường đại học ở Mỹ không bắt buộc du học sinh đến Mỹ cần TOEFL hay IELTS cụ thể vì còn nhiều chứng chỉ khác.
Chẳng hạn như bạn có thể làm bài thi Anh ngữ SLEP (Secondary Level English Proficiency) từ 45 điểm trở lên. Trong trường hợp điểm SLEP không đạt thì bạn có thể thi ở trường THPT ngay tại Mỹ với yêu cầu trường có cung cấp khóa học tiếng Anh và có ghi rõ trong thư mời nhập học trước đó.
Có thể du học Mỹ không cần bằng tiếng Anh không?
Câu trả lời là “CÓ”. Bạn có thể tham khảo chương trình tiếng Anh dự bị tại một số trường ở Mỹ tổ chức. Tuy nhiên, bạn sẽ phải tốn nhiều thời gian và không có nhiều cơ hội để được học chính thức tại các trường học tại Mỹ.
Bên cạnh đó, bạn sẽ gặp phải rào cản về ngôn ngữ. Điều này sẽ khiến cho quá trình học tập, giao lưu bạn bè trở nên khó khăn hơn. Đôi khi bất đồng ngôn ngữ trong giao tiếp thường này sẽ khiến bạn chán nản dễ bỏ cuộc.
Do đó, để đạt được hiệu quả tốt hơn trong quá trình du học bạn nên trang bị trước cho mình kiến thức tiếng Anh nền tảng. Việc học và lấy bằng tiếng Anh du học Mỹ tại Việt Nam sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình chuẩn bị và trong khi du học. Tại Việt Nam hiện nay có trung tâm ACET là trung tâm đầu tiên đưa IELTS học thuật vào chương trình giảng dạy.
Trung tâm ngoại ngữ ACET với không gian học tập hiện đại dành cho học viên
Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về cách học để lấy bằng tiếng Anh du học Mỹ cụ thể là IELTS bằng cách liên hệ với ACET. Nhân viên của trung tâm sẽ tư vấn kỹ hơn về chương trình học và ưu đãi áp dụng
Vui lòng để lại thông tin tại phần “Đăng ký tư vấn” phía bên dưới. Đội ngũ ACET sẽ liên hệ hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c
Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:
1. Anh ngữ học thuật (Academic English)
Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh. Đồng thời, chuẩn bị kỹ năng học tập cho bạn tại môi trường đại học.
Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện…
Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.
Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch. Cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc mở ra trước mắt bạn.
2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)
Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).
Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là trong IELTS. Bạn có đủ kiến thức để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng. Đồng thời, thầy cô sẽ xây dựng chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.
Tại sao nên chọn ACET?
- 20 năm kinh nghiệm đào tạo độc quyền về Anh ngữ Học thuật theo tiêu chuẩn Úc
- Giáo trình Anh ngữ học thuật độc quyền được thiết kế và cập nhật bởi Học viện Ngôn ngữ UTS Insearch – Trường đại học Công nghệ Sydney
- Trực thuộc tổ chức giáo dục quốc tế IDP Education – nhà đồng sở hữu kỳ thi IELTS
- 80% học viên đạt IELTS 6.0+ trở lên
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA,…) có chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ và luyện thi IELTS
- Cơ hội nhận được học bổng và lộ trình chuyển tiếp tới 63 trường đại học hàng đầu Anh – Úc – Mỹ – New Zealand – Singapore
ACET – Australian Centre for Education and Training
Từ khóa » Các Bằng Tiếng Anh Du Học
-
Du Học Mỹ Cần Bằng Tiếng Anh Gì? 6 Chứng Chỉ Bạn Phải Biết
-
Các Loại Bằng Cấp, Chứng Chỉ Tiếng Anh Quốc Tế Hiện Nay
-
Đi Du Học Mỹ Cần Bằng Tiếng Anh Gì?
-
Điểm Danh Một Số Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Du Học - Baoxinviec
-
Để Du Học Cần Có Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Nào? - Antoree Community
-
Trình độ Tiếng Anh để đi Du Học. Bằng TOEIC Có ...
-
7 Chứng Chỉ Tiếng Anh Phổ Biến Hiện Nay để đi Du Học
-
Những Chứng Chỉ Quốc Tế Cần Biết Khi Du Học
-
Điều Kiện Tiếng Anh để đi Du Học? [Update 2022] - EFS
-
Trình độ Kinh Nghiệm Học Tiếng Anh để đi Du Học Như Thế Nào
-
Top 5 Chứng Chỉ Tiếng Anh Quyền Lực Nhất 2022 - Eng Breaking
-
3 Chứng Chỉ Tiếng Anh Du Học Úc Sinh Viên Cần Có
-
Du Học Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh: Sự Thật ít Biết!
-
Du Học Tiếng Anh - EF Education First