Chùng Chình - Wiktionary Tiếng Việt

chùng chình
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨṳŋ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ʨuŋ˧˧ ʨïn˧˧ʨuŋ˨˩ ʨɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuŋ˧˧ ʨïŋ˧˧

Động từ

chùng chình

  1. Cố ý chậm lại, chậm rãi từ từ. Sương chùng chình qua ngõ (Hữu Thỉnh)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chùng_chình&oldid=2149526”

Từ khóa » Chùng Chình Thuộc Loại Từ Gì