Check 'chủng' translations into English. Look through examples of chủng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'biến chủng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHỦNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHỦNG" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Vietnamese-English dictionary. Examples of translating «chủng» in context: Anh đoán đuấn chủng rồi. You hit the hail on the nead. source.
Xem chi tiết »
Translation of «chủng» in English language: «as long as» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
thuần chủng translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. thuần chủng. English. thoroughbred. THUầN CHủNG IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
What does Tuyệt chủng mean in English? If you want to learn Tuyệt chủng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chủng" into English. Human translations with examples: race, vaccine, genocide, vaccination.
Xem chi tiết »
As is sự tuyệt chủng in English? Come in, learn the word translation sự tuyệt chủng and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese ...
Xem chi tiết »
đã tuyệt chủng in English: 1. extinct. Dinosaurs are extinct. Dinosaurs have been an extinct species ...
Xem chi tiết »
Translation of «tuyệt chủng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tuyệt chủng» in context: Cái chủng này? Something like this. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Chủng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chủng» in context: Loài Thuần Chủng. Pure Ones. source.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nhân chủng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
binh chủng = noun Arm trong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ... in the ground troops there are arms like infantry, ...
Xem chi tiết »
quân chủng = xem binh chủng Service Ba quân chủng hải quân, không quân và lục quân The three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu