Chứng Minh Thư Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chứng minh thư tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chứng minh thư trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chứng minh thư tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm chứng minh thư tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
chứng minh thư
  • 신분증
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của chứng minh thư trong tiếng Hàn

    chứng minh thư: 신분증,

    Đây là cách dùng chứng minh thư tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chứng minh thư trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới chứng minh thư

    • người láng giềng tiếng Hàn là gì?
    • sự xếp hàng hóa xuống tàu tiếng Hàn là gì?
    • vận hạn tiếng Hàn là gì?
    • bành trướng được tiếng Hàn là gì?
    • suất bách phân tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Khai Minh Thư Là Gì