Chứng Minh Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Trong cuộc sống, những khi có vấn đề gì đó xảy ra không như mong muốn hoặc ta bị điều gì đó oan ức, không đáng có. Và khi ấy thì ta thường có xu hướng muốn đưa ra bằng chứng để chứng minh cho bản thân, hoặc chứng minh cho những điều đúng đắn. Vậy để hiểu biết thêm về cái gọi là chứng minh thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nhé!
1. Chứng minh trong tiếng anh là gì
Chứng minh trong tiếng anh người ta gọi là Prove, được phiên âm là /pruːv/
Prove là một động từ, quá khứ là proved và quá khứ phân từ là proven / proved
Tuy được hiểu là chứng minh, nhưng prove được hiểu theo nhiều nét nghĩa khác nhau, cụ thể là:
- Hiển thị một kết quả cụ thể sau một khoảng thời gian
- Chứng tỏ rằng điều gì đó là đúng
- Cho thấy sau một thời gian hoặc bằng kinh nghiệm rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó có phẩm chất cụ thể
- Làm rõ rằng điều gì đó là đúng hay không đúng
Hình ảnh minh hoạ cho Prove – chứng minh
2. Các cụm từ phổ biến với prove – chứng minh trong tiếng anh
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prove yourself | Chứng tỏ rằng bạn giỏi một thứ gì đó |
|
Go to prove / show | Chứng minh rằng điều gì đó là đúng |
|
Prove sb wrong | Cho thấy bằng hành động của bạn rằng đánh giá của ai đó về bạn là không đúng |
|
Be on (one’s) mettle | Cố gắng hết sức, dốc sức, lấy dũng khí làm gì (Quyết tâm đạt được thành công và do đó chứng tỏ giá trị của một người, thường là trong một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.) |
|
Be the exception that proves the rule | Là ngoại lệ chứng minh quy tắc (Mâu thuẫn một quy tắc và do đó xác nhận rằng quy tắc đó tồn tại.) |
|
Fend and prove | Bảo vệ và chứng minh (tranh luận và bảo vệ một quan điểm hoặc ý kiến) |
|
Have something to prove | Có một cái gì đó để chứng minh (Có nhu cầu thể hiện và khẳng định khả năng của mình cho những người còn nghi ngờ.) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các cụm từ với Chứng minh
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với prove – chứng minh trong tiếng anh
Từ / cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Substantiate | Chứng minh (cho thấy điều gì đó là đúng hoặc để hỗ trợ cho một tuyên bố với các dữ kiện) |
|
Authenticate | Xác thực (để chứng minh rằng điều gì đó là thật, sự thật hoặc những gì mọi người nói đó là) |
|
Attest | Chứng thực (cho thấy điều gì đó hoặc để nói hoặc chứng minh rằng điều gì đó là đúng) |
|
Corroborate | Chứng thực (thêm bằng chứng vào tài khoản, tuyên bố, ý tưởng, v.v. với thông tin mới) |
|
Validate | Chứng minh rằng điều gì đó là đúng |
|
Manifest | Làm rõ ràng (cho thấy điều gì đó rõ ràng, thông qua các dấu hiệu hoặc hành động) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các từ đồng nghĩa với Prove
Bài học về chứng minh đã cô đọng rất nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng các bạn yêu thích bài viết và học tập thật tốt nói chung và học tốt, mãi yêu thích môn tiếng anh nói riêng!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Keep In The Loop là gì và cấu trúc Keep In The Loop trong Tiếng Anh
- Save Up là gì và cấu trúc cụm từ Save Up trong câu Tiếng Anh
- "Kết Hợp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Pair Up là gì và cấu trúc cụm từ Pair Up trong câu Tiếng Anh
- 034 Là Mạng Gì? 034 Có Ý Nghĩa Gì?Có nên sử dụng sim đầu số 034?
- Cấu trúc và cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng anh
- Tổng hợp những câu stt hài hước khó đỡ câu like cực chất
- Tổng hợp background ghép ảnh gia đình cực đẹp cho bạn
Từ khóa » Chúng Mình Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Chúng Mình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHÚNG MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chúng Mình Bằng Tiếng Anh
-
Chúng Mình Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Của Chúng Mình Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỨNG MINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "chúng Mình" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chúng Mình" - Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
6 Cách Diễn đạt Tiếng Anh Vay Mượn Từ Nước Ngoài Bạn Nên Biết
-
“What Is Going On” Là Gì Và Cấu Trúc “What Is Going On” Trong Tiếng ...
-
On My Way Là Gì Và Cấu Trúc On My Way Trong Tiếng Anh