CHỨNG NHẬN HỢP QUY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension CHỨNG NHẬN HỢP QUY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chứng nhận hợpconformity certificationquyregulatoryquyforthprocesscode

Ví dụ về việc sử dụng Chứng nhận hợp quy

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Chứng nhận hợp quy cho hàng hóa xuất khẩu đến Algeria.Certificate of Conformity for Exports to Algeria.Tư vấn chứng nhận hợp quy sản phẩm sản xuất hoặc nhập khẩu.Consulting conformity certification of manufactured or imported products.Ngoài ra, trước ngày 2/ 2/ 2018, thựcphẩm phải được công bố hợp quy và kèm theo là có dịch vụ chứng nhận hợp quy.In addition, before February 2, 2018,the food must be announced in conformity together with the certification of conformity.Tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật liên quan đến quá trình sản xuất, chứng nhận hợp quy, công bố hợp quy theo quy chuẩn kỹ thuật tương ứng đối với sản phẩm thuộc nhóm 2.D/ To comply with technical regulations related to the production process, certification of regulation conformity and announcement of regulation conformity according to relevant technicalregulations applicable to group-2 products.Do những thay đổi pháp lý trong các phương pháp thử nghiệm quan trọng, mà các giá trị caohơn có thể được đưa vào chứng nhận hợp quy của xe đối với giấy đăng ký xe và thuế cầu đường nếu có.Owing to legal changes to the underlying test procedures, it is possible for highervalues to have been entered on the vehicle's certificate of conformity, which is authoritative for vehicle registration and, where appropriate, motor vehicle tax.More examples below Mọi người cũng dịch chứngnhậnquytrìnhkimberleygiấychứngnhậnhợplệgiấychứngnhậnhợpchuẩnđượcchứngnhậnhợplệgiấychứngnhậnhợpđồnggiấychứngnhậnphùhợpCác tổ chức chứng nhận sự phù hợp có chứng chỉ công nhận của tổ chức công nhận quy định tại khoản 1 Điều 17 Nghị định này hoặc tổ chức công nhận nước ngoài là thành viên của Hiệp hội Công nhận Thái Bình Dương( PAC) và Diễn đàn Công nhận Quốc tế( IAF) được ưu tiên xem xét,chỉ định là tổ chức chứng nhận hợp quy.The conformity certification organizations having the certificates of accreditation of the accreditation organizations prescribed in Clause 1 of Article 17 of this Decree or foreign accreditation bodies as members of the Pacific Association of Accreditation(PAC) and International Accreditation Forum(IAF) are given priority for consideration,appointment as regulations conformity certification organizations.Quy định có một điểm tích cực đáng lưu ý là quá trình để lấy được mẫu sản phẩm làm thủ tục thử nghiệm và Chứng nhận hợp quy/ Công bố hợp quy sẽ dễ dàng hơn nhiều.There is a positive point to note that the process of obtaining samples for testing and Conformity certificate/Conformity announcement will be much easier.Người nộp đơn có thể áp dụng cho các tài liệu để xác nhận việc tuân sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật(giấy chứng nhận hợp quy và công bố hợp) trong bất kỳ cơ quan chứng nhận phòng thí nghiệm và thử nghiệm( trung tâm) bao gồm trong Sổ đăng ký thống nhất, bất kể trong đó Nhà nước thành viên đã đăng ký nộp đơn.The applicant may apply fordocuments to confirm product compliance with technical regulations(certificate of conformity and declaration of conformity) in any certification body and testing laboratory(center), included in the Unified Register, regardless of in which Member State the applicant is registered.Gạch bông nghệ thuật Secoin đã được chứng nhận hợp chuẩn với Quy chuẩn dành cho gạch bông mã TCVN 6065: 1995.Secoin art tiles have been certified conformance with regulations for brick TCVN 6065: 1995.Tiếp theo Điều 9.2 của Hiệp định TBT, một Bên không được từ chối chấp nhận, hoặc có những hành động có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp, yêu cầu hoặc khuyến khích các Bên khác hoặc người khác từ chối chấp nhận kết quả đánh giá hợp quy từmột tổ chức đánh giá hợp quy vì lý do cơ quan chứng nhận đã chứng nhận tổ chức đánh giá hợp quy đó:Further to Article 9.2 of the TBT Agreement, a Party shall not refuse to accept, or take actions which have the effect of, directly or indirectly, requiring or encouraging the refusal of acceptance by other Parties orpersons of conformity assessment results from a conformity assessment body because the accreditation body that accredited the conformity assessment body:đượcchứngnhậnphùhợpchứngnhậnquyđịnhquytrìnhchứngnhậnhợplệchứngnhậnKhuyến mãiGiấy vệ sinh cuộn lớn 700g- Chứng nhận hợp quy.Save offNano Jumbo roll tissue paper 700g- Certificate.Để nhận được bản sao của giấy chứng nhận hợp quy, vui lòng gửi yêu cầu bằng văn bản, cung cấp chi tiết sản phẩm và số model đến:To obtain a copy of the declaration of conformity please send a written request, providing detailsof the product and model number, to either:More examples belowMamaRu tự hào là thương hiệu Việt Nam sản xuất sản phẩm sợi tre thiên nhiên cho mẹ vàbé được Bộ Công Thương cấp giấy chứng nhận hợp quy.MamaRu is proud to be a Vietnamese brand which muslins are made from natural bamboo, bring the best to Moms andBabies which has been issued a certificate of conformity from Ministry of Industry and Trade.Trường hợp chứng nhận hợp quy, kiểm tra chất lượng sản phẩm theo yêu cầu quản lý nhà nước thì người sản xuất lựa chọn tổ chức đánh giá sự phù hợp được chỉ định.In case of certification of regulation conformity, examination of product quality according to state management requirements, producers shall select designated conformity evaluation organizations.Do những thay đổi pháp lý trong các phương pháp thử nghiệm quan trọng,mà các giá trị cao hơn có thể được đưa vào chứng nhận hợp quy của xe đối với giấy đăng ký xe và thuế cầu đường nếu có.Due to statutory changes to the relevant test processes,higher values may be entered in the vehicle's relevant certificate of conformity for vehicle registration and road fund purposes.Do những thay đổi pháp lý trong các phương pháp thử nghiệm quan trọng, mà các giá trị caohơn có thể được đưa vào chứng nhận hợp quy của xe đối với giấy đăng ký xe và thuế cầu đường nếu có.Owing to legislative changes to the test procedures concerned,higher values may have been entered in the vehicle's compliance certificate required for vehicle registration and possibly road tax assessment.Khi các nguồn lực đổi mới hoạt động nhưlợi thế cạnh tranh lâu dài được chứng nhận hợp lệ thông qua quy trình Bằng sáng chế của các cơ quan cụ thể.When the innovative resources work as thelong-term competitive advantage is duly certified through the process of Patents by the specific authorities.Công ty Luật Minh Khuê hiện là một tổ chứcđại diện sở hữu công nghiệp đã được đăng ký và chứng nhận hợp pháp theo quy định của pháp luật để thực hiện các thủ tục đăng ký nhãn hiệu độc quyền cho các công ty, tổ chức, cá nhân trong nước cũng như nước ngoài tại Việt Nam.Minh Khue Law Firm is currently an industrialproperty representation organization which was registered and certified legally according to the law in order to carry out the procedures of registration of an exclusive trademark for domestic as well as foreign companies, organizations and individuals in Vietnam.Tiêu chuẩn này không nhằm sử dụng cho chứng nhận, quy định hay hợp đồng.This standard is not intended for certification, regulatory, or contractual use.More examples belowChứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật được thực hiện một cách bắt buộc theo yêu cầu quản lý nhà nước.Certification of technical regulation conformity shall be conducted on a mandatory basis according to governmental authority's requirements.Mô- đun độc lập kiểmtra để đảm bảo sự phù hợp với chứng nhận và quy định.Modules independently tested to ensure conformance with certification and regulatory.Tiêu chuẩn này không nhằm mục đích cho việc chứng nhận, quy định hoặc làm hợp đồng.This standard is not intended for certification, regulatory or contractual use.Cácthiết bị F40 được Eurovent chứng nhận và phù hợp để đáp ứng các quy định vệ sinh của VDI 6022.The F40 units are Eurovent certified and suitable for meeting the hygiene regulations of VDI 6022.NMA thực hiện một quá trình định giá dựa trên các ước tính từ ba bên,phù hợp với Quy trình Chứng nhận Quy trình Kimberley.The NMA carried out a valuation process based on estimates from three parties,in line with the Kimberley Process Certification Scheme.Các máy phát điện thay thế đã đượccơ quan hạt nhân của Pháp chứng nhận phù hợp với các yêu cầu quy định chặt chẽ của nước này vào ngày 28 tháng 4 năm 2017.The replacement steam generators have been certified by France's nuclear authority as compliant with the country's strict regulatory requirements on April 28, 2017.Có 31% doanh nghiệp trả chi phí không chính thức khi làm các thủ tụcthành lập doanh nghiệp, 29% gặp khó khăn khi xin giấy chứng nhận phù hợp quy chuẩn kỹ thuật, 16% phải chờ hơn 1 tháng mới có đủ giấy tờ cần thiết để chính thức hoạt động.Tuan added that more people are voicing concern over procedures of post business registration,in which 31% paid unofficial costs in the process of business registration, 29% facing difficulties applying for certificates of technical standards, and 16% waiting for over a month to get full legal authorization for operation.Danh tiếng và kinh nghiệm lâu năm của Maxim về chứng nhận thiết bị đầu cuối thanh toán cũng như hỗ trợ vàcông nghệ được thiết lập có thể giúp hợp lý hóa quy trình chứng nhận cho khách hàng, giảm quy trình lên đến 6 tháng( thay vì từ 12 đến 18 tháng).Maxim's long-standing reputation and experience in payment terminal certifications as well as its established support andtechnology can help streamline the certification process for customers, reducing the process up to 6 months' time(rather than the typical 12 to 18 months).Để đạt đến một hệ thống" khiếm khuyết không", tất cả các sản phẩm Datasensor được phê duyệt và thử nghiệm tại nhà phải phù hợp với các quy tắc của tất cả các nước và phù hợp với Quy tắc và Chuẩn mực Quốc tế,hợp tác với Cơ quan chứng nhận quốc tế chính.To aim at a“zero defects” system, all Endee-Engineer's products are approved and tested in-house to be in compliance with the rules of all countries and in agreement with the international Rules and Standard,cooperating with the main international Certification Body.Trường hợp người sửdụng đất đã được cấpgiấy chứng nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 mà việc ghitên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không phù hợp với quy định tại cáckhoản 1, 2, 3, 4, 5 và 6 Điều này, nếu có nhu cầu thì làm thủ tục chỉnh lý trêngiấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp.Where land usershad been granted the land use right certificates before July 1, 2004 and the inscription of names thereon failed to comply with the provisions of Clauses 1, 2, 3, 4, 5 and 6 of this Article, the procedures shall be carried out to make adjustments on the granted land use right certificates, if it is so wished.Thỏa thuận công nhận lẫn nhau là một thỏa thuận quốc tế hoặc khu vực( bao gồm thỏa thuận công nhận đa phương) giữa các cơ quan chứng nhận công nhận sự tương đương của các hệ thống chứng nhận( dựa trên đánh giá ngang hàng) hoặc giữa các cơ quan đánh giá hợp quy công nhận kết quả đánh giá hợp quy;Mutual recognition arrangement means an international or regional arrangement(including a multilateral recognition arrangement) between accreditation bodies recognising the equivalence of accreditation systems(based on peer review) or between conformity assessment bodies recognising the results of conformity assessment; and.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 451, Thời gian: 0.0175

Xem thêm

chứng nhận quy trình kimberleythe kimberley process certificationgiấy chứng nhận hợp lệof valid certificatesthe certificate is validgiấy chứng nhận hợp chuẩncertificate of conformitystandard conformity certificatesđược chứng nhận hợp lệbe duly certifiedgiấy chứng nhận hợp đồngthe agreement certificategiấy chứng nhận phù hợpcertificate of conformitya certificate of complianceđược chứng nhận phù hợpis certified in accordancechứng nhận và quy địnhis certified and regulatedcertification and regulatoryregulation , certification andquy trình chứng nhậncertification processhợp lệ chứng nhậnduly certifiedquy trình cấp chứng nhậncertification processprocess of certifyingtheo quy trình chứng nhậnthe certification process accordingchứng nhận hữu cơorganic certificationcertified organicchứng nhận chất lượngquality certificationquality certificatequality certificateschứng nhận sản phẩmproduct certificationchứng nhận bạch kimplatinum certificationchứng nhận lao độnglabor certificationchứng nhận quốc tếinternational certificationinternational accreditationinternationally certifiedchứng nhận độc lậpindependent certificationchứng nhận giáo viênteacher certification

Từng chữ dịch

chứngevidencewitnesscertificatetestimonycertificationnhậnreceivegettakepick upobtainhợptogethermatchcasefitrightquyquyregulatoryprocesscodeforth

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

chứng nhận để đảm bảo rằng chứng nhận để đáp ứng chứng nhận để làm việc chứng nhận để thực hành chứng nhận đĩa bạch kim chứng nhân đích thực của thiên chúa cha chứng nhận đo lường chứng nhận đồ chơi chứng nhận độc lập chứng nhận đúng chứng nhận được công nhận chứng nhận edutrust chứng nhận energy star chứng nhận giảng viên chứng nhận giáo dục chứng nhận giáo viên chứng nhân giê hô va bắt đầu ra chứng nhận giúp chứng nhận goji chứng nhận gỗ chứng nhận gốc chứng nhận gồm các lĩnh vực như chứng nhận green chứng nhận greenguard chứng nhận greenscreen chứng nhận guinness chứng nhận haccp chứng nhận halal chứng nhận hàng đầu thế giới chứng nhận hàng năm chứng nhận hành nghề chứng nhận hệ thống chất lượng chứng nhận hệ thống chất lượng quốc tế chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng quốc tế chứng nhận hệ thống quản lý môi trường chứng nhân hòa bình chứng nhận hoặc đăng ký chứng nhận hoặc ủy quyền chứng nhận hoặc xác chứng nhận hợp quy chứng nhận hủy bỏ chứng nhận hủy bỏ của bạn chứng nhận hữu cơ chứng nhận hữu cơ và không biến đổi gen chứng nhận iso chứng nhận kép chứng nhận kế toán chứng nhận khai sinh chứng nhận khi chứng nhận khoa học chứng nhận khói chứng nhân không có nghĩa là chứng nhận khu vực chứng nhận kiểm toán nội bộ chứng nhận kiểu chứng nhận kitemark chứng nhân kitô giáo chứng nhận kosher chứng nhận kỹ năng chứng nhận kỹ sư chứng nhận là dành cho bạn chứng nhân là một người chứng nhân là người chứng nhận lãnh sự chứng nhận lao động chứng nhận lao động được chứng nhận lâm sàng chứng nhận mà chúng tôi chứng nhận máy bay chứng nhận máy chủ chứng nhận mfi chứng nhận một số chứng nhận mua hàng chứng nhận này chứng nhận này , bạn sẽ chứng nhận này cho thấy chứng nhận này có nghĩa là chứng nhận network chứng nhận nghiêm ngặt chứng nhận nghiêm ngặt nhất chứng nhận hoặc xácchứng nhận hủy bỏ

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh C chứng nhận hợp quy

Từ khóa » Chứng Nhận Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì