CHỨNG NHẬN HỢP QUY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension CHỨNG NHẬN HỢP QUY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chứng nhận hợpconformity certificationquyregulatoryquyforthprocesscode
Ví dụ về việc sử dụng Chứng nhận hợp quy
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
chứng nhận quy trình kimberleythe kimberley process certificationgiấy chứng nhận hợp lệof valid certificatesthe certificate is validgiấy chứng nhận hợp chuẩncertificate of conformitystandard conformity certificatesđược chứng nhận hợp lệbe duly certifiedgiấy chứng nhận hợp đồngthe agreement certificategiấy chứng nhận phù hợpcertificate of conformitya certificate of complianceđược chứng nhận phù hợpis certified in accordancechứng nhận và quy địnhis certified and regulatedcertification and regulatoryregulation , certification andquy trình chứng nhậncertification processhợp lệ chứng nhậnduly certifiedquy trình cấp chứng nhậncertification processprocess of certifyingtheo quy trình chứng nhậnthe certification process accordingchứng nhận hữu cơorganic certificationcertified organicchứng nhận chất lượngquality certificationquality certificatequality certificateschứng nhận sản phẩmproduct certificationchứng nhận bạch kimplatinum certificationchứng nhận lao độnglabor certificationchứng nhận quốc tếinternational certificationinternational accreditationinternationally certifiedchứng nhận độc lậpindependent certificationchứng nhận giáo viênteacher certificationTừng chữ dịch
chứngevidencewitnesscertificatetestimonycertificationnhậnreceivegettakepick upobtainhợptogethermatchcasefitrightquyquyregulatoryprocesscodeforthCụm từ trong thứ tự chữ cái
chứng nhận để đảm bảo rằng chứng nhận để đáp ứng chứng nhận để làm việc chứng nhận để thực hành chứng nhận đĩa bạch kim chứng nhân đích thực của thiên chúa cha chứng nhận đo lường chứng nhận đồ chơi chứng nhận độc lập chứng nhận đúng chứng nhận được công nhận chứng nhận edutrust chứng nhận energy star chứng nhận giảng viên chứng nhận giáo dục chứng nhận giáo viên chứng nhân giê hô va bắt đầu ra chứng nhận giúp chứng nhận goji chứng nhận gỗ chứng nhận gốc chứng nhận gồm các lĩnh vực như chứng nhận green chứng nhận greenguard chứng nhận greenscreen chứng nhận guinness chứng nhận haccp chứng nhận halal chứng nhận hàng đầu thế giới chứng nhận hàng năm chứng nhận hành nghề chứng nhận hệ thống chất lượng chứng nhận hệ thống chất lượng quốc tế chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng quốc tế chứng nhận hệ thống quản lý môi trường chứng nhân hòa bình chứng nhận hoặc đăng ký chứng nhận hoặc ủy quyền chứng nhận hoặc xác chứng nhận hợp quy chứng nhận hủy bỏ chứng nhận hủy bỏ của bạn chứng nhận hữu cơ chứng nhận hữu cơ và không biến đổi gen chứng nhận iso chứng nhận kép chứng nhận kế toán chứng nhận khai sinh chứng nhận khi chứng nhận khoa học chứng nhận khói chứng nhân không có nghĩa là chứng nhận khu vực chứng nhận kiểm toán nội bộ chứng nhận kiểu chứng nhận kitemark chứng nhân kitô giáo chứng nhận kosher chứng nhận kỹ năng chứng nhận kỹ sư chứng nhận là dành cho bạn chứng nhân là một người chứng nhân là người chứng nhận lãnh sự chứng nhận lao động chứng nhận lao động được chứng nhận lâm sàng chứng nhận mà chúng tôi chứng nhận máy bay chứng nhận máy chủ chứng nhận mfi chứng nhận một số chứng nhận mua hàng chứng nhận này chứng nhận này , bạn sẽ chứng nhận này cho thấy chứng nhận này có nghĩa là chứng nhận network chứng nhận nghiêm ngặt chứng nhận nghiêm ngặt nhất chứng nhận hoặc xácchứng nhận hủy bỏTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh C chứng nhận hợp quyTừ khóa » Chứng Nhận Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì
-
Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì Và Yêu Cầu Về Hồ Sơ
-
Giấy Chứng Nhận Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Quan Về Hợp Chuẩn Hợp Quy - ViTEST
-
Giấy Chứng Nhận Hợp Chuẩn Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì, Hỏi Đáp ...
-
Chứng Nhận Hợp Quy Là Gì? Tại Sao Doanh Nghiệp Cần Phải Thực Hiện
-
Chứng Nhận Hợp Chuẩn Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì
-
Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì ? Tổng Quan Về Hợp Chuẩn ...
-
Chứng Nhận Và Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì ... - Hệ Liên Thông
-
Hợp Chuẩn Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì, Hỏi Đáp Về Chứng Nhận ...
-
Chứng Nhận Và Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì ... - VNG Group
-
Chứng Nhận Và Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì, Công Bố Hợp ...
-
Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì Và Yêu Cầu Về Hồ Sơ
-
Hỏi Đáp Về Chứng Nhận Hợp Chuẩn Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì Và ...
-
Chứng Nhận Và Công Bố Hợp Quy Tiếng Anh Là Gì ? Tổng Quan ...