CHÚNG TA QUEN NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHÚNG TA QUEN NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúng ta quen nhauwe have known each otherdo we know each otherchúng ta có quen nhau khôngchúng ta có biết nhau khôngwe met each otherchúng ta gặp nhau

Ví dụ về việc sử dụng Chúng ta quen nhau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta quen nhau không?Do we know each other?Tại sao chúng ta quen nhau?Why do we know each other?Chúng ta quen nhau hay là không?Do we know each other or what?Là nơi chúng ta quen nhau.This is where we know each other.Chúng ta quen nhau ở trong này.”.We know each other inside out.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười quenthói quen ngủ quen nhau tạo thói quenthói quen chi tiêu khách hàng quenthói quen làm việc thói quen sử dụng thói quen tập luyện thói quen mua sắm HơnSử dụng với trạng từchưa quencũng quenSử dụng với động từmuốn làm quenbắt đầu làm quenbắt đầu quennhìn quenquenAnh biết điều đó khi chúng ta quen nhau.”.You knew that when we met.”.Năm chúng ta quen nhau.Years we have known each other.Cô có chắc rằng chúng ta quen nhau?”.Are you sure we know each other?”.Chúng ta quen nhau, đúng không?”.Now we know each other, right?".Tôi hỏi:" Có phải chúng ta quen nhau?".I asked,“Do we know each other?”.Chúng ta quen nhau bao lâu rồi=?How long have we known each other?Xin lỗi nhưng… chúng ta quen nhau à?”.I'm sorry… do we know each other?”.Chúng ta quen nhau từ năm 2005.We have known each other since 2005.Em không nhầm thì chúng ta quen nhau!If I am not mistaken, we know each other.Chúng ta quen nhau từ trước phải không?We met each other before, right?Đừng để ai nghĩ rằng chúng ta quen nhau!".Let's not let anyone know we know each other.".Chúng ta quen nhau ở bữa tiệc nhà Melton.".We met at the Riley party.”.Tôi cũng thích anh, chúng ta quen nhau đi!”.And I like you too, but let's get to know each other.”.Chúng ta quen nhau từ trước phải không?We have known each other since then, right?Tôi xin cô thứ lỗi”, anh ta nói,“ Chúng ta quen nhau à?”.I'm sorry,” I said,“But do we know each other?”.Chúng ta quen nhau lâu rồi đúng không?"?We have known each other a long time, huh?Tôi xin cô thứ lỗi”, anh ta nói,“ Chúng ta quen nhau à?”.Excuse me," he says to her,"do we know each other?".Chúng ta quen nhau lâu rồi đúng không?"?We have known each other for a long time eh?Ana, cưng chưa học được gì trong quãng thời gian ngắn ngủi chúng ta quen nhau sao?".Ana, baby, have you learned nothing in the short time we have known each other?”.Chúng ta quen nhau đã lâu rồi đúng không?We have known each other a long fuckin' time?Alvirt này, chúng ta quen nhau bao lâu rồi nhỉ?Bru, how long have we known each other?Chúng ta quen nhau cách đây lâu lắm rồi.We knew each other very briefly a long time ago.Anh hỏi:“ Chúng ta quen nhau bao lâu rồi?”.He asked“How long have we known each other?”.Chúng ta quen nhau phải không?- Leila hỏi Ray.We got to know each other.- I was asking Raymond.Chúng ta quen nhau lâu rồi đúng không?"?But we have known each other for a very long time, right?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 44, Thời gian: 0.033

Từng chữ dịch

chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từweiourmyhequenđộng từknowgetquentính từfamiliarquendanh từacquaintancefamiliaritynhaueach otherone anothernhautrạng từtogethernhaungười xác địnhanothernhautính từdifferent chúng ta quay vềchúng ta quên đi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúng ta quen nhau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ta Chưa Quen Nhau