CHÚNG TA SUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÚNG TA SUÝT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúng ta suýtwe almostchúng tôi gần nhưchúng ta hầu nhưchúng tôi suýtchúng ta xémwe nearlychúng tôi gần nhưchúng ta suýtchúng tôi hầu như
Ví dụ về việc sử dụng Chúng ta suýt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từweiourmyhesuýttrạng từalmostnearlynarrowlyclosesuýtdanh từwhist chúng ta suy niệmchúng ta sử dụngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chúng ta suýt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Suýt Nữa Trong Tiếng Anh
-
Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Suýt Nữa Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'suýt Nữa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Suýt Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TÔI SUÝT QUÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "suýt Nữa" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt Nữa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nearly | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Suýt Nữa Hay Xuýt Nữa, Từ Nào đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Ý Nghĩa Của Narrowly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Thời Gian - Leerit