CHÚNG TA TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHÚNG TA TÒ MÒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chúng ta tò mò
we are curious
{-}
Phong cách/chủ đề:
And what happens when we get curious?Khi chúng ta tò mò về một điều gì mới, ta….
When I am excited about something, I….Nó cũng hoạt động khi chúng ta tò mò.
We also perform better when we're curious.Chúng ta tò mò về những gì mình có thể bỏ lỡ.
We wonder what we might be missing.Những điều này làm chúng ta tò mò và muốn tìm ra đáp án.
It allows us to keep us curious and wanting to find answers.Chúng ta tò mò về những gì mình có thể bỏ lỡ.
We worry about what we may be missing.Khoảng thời gian anh ấy nhìn chằm chằm và sau đó tiến đến cái tủ lạnh khiến chúng ta tò mò.
The timing of him staring and then approaching the fridge gets our curiosity up.Phần lớn chúng ta tò mò những gì chúng ta chỉ biết 1 phần.
Most of us are curious what we just know.Chúng ta đang sống trong một vũ trụ phức tạp hết sức tuyệt vời, và chúng ta tò mò muốn biết bản chất của nó.
We live in a wonderful complex universe, and we are curious about it in nature.Chúng ta tò mò, và chúng ta bước ra ngoài để tìm hiểu?
We're curious, and we go out and get knowledge?Chúng ta đã biết khi chúng ta tò mò về một vấn đề, chúng ta dễ dàng học nó hơn.
We already know that when we are curious about a topic, it is easier to learn.Chúng ta tò mò về ý nghĩa của các giấc mình mơ hơn về những cái mình thấy lúc thức.
We are more curious about the meaning of dreams than about things we see when awake.Chúng ta không ngừng tiến lên phía trước, mở những cánh cửa mới,và làm những điều mới, bởi vì chúng ta tò mò.
We keep moving forward-opening up new doors and doing things, because we are curious.Khi chúng ta tò mò về một điều gì mới mẻ, ta đều muốn khám phá và tìm hiểu chúng..
When we are curious about something new, we want to explore it.Chúng ta đang sống trong một vũ trụ phức tạp hết sức tuyệt vời, và chúng ta tò mò muốn biết bản chất của nó.
We live in a wonderfully complex universe, and we are curious about it by nature.Trong suốt thời gian tìmkiếm Lancer Evo biến mất, chúng ta tò mò muốn biết Mitsubishi sẽ xây dựng để cố gắng lấp đầy khoảng trống- bất kì điều gì điều gì.
While we're sad to seethe Lancer Evo fade away, we are curious what Mitsubishi will build to try to fill the void-- if anything.Nhưng đôi khi chúng ta cốgắng giải thích đường ray bởi vì chúng ta tò mò nếu cái gì đó luôn luôn như vậy.
But sometimes we try to explain the railway track because we become curious if something is always the same.Chúng ta tò mò khi tranh luận chuyện này. Nhưng khi bạn nghĩ về than, đó là thứ giống như hạt lúa mì được đốt cháy. Không hoàn toàn không giống than.
Which is curious as we debate all this stuff. But as you think of coal, this is what burned wheat kernels look like. Not entirely unlike coal.Nhưng, nếu chúng ta không biết hết được tất cả thì vẫn còn hàng đốnglời đồn điên rồ khiến chúng ta tò mò cái gì đã diễn ra sau đó.
But, if we don't know it all,there are tons of crazy rumors that make us curious about what happened after that.Nói cách khác, khi chúng ta tò mò, ta bước ra khỏi những thói quen có tính phản ứng, dựa trên nỗi sợ hãi và cũ kĩ, và chúng ta bước vào điểm khởi đầu.
In other words, when we get curious, we step out of our old, fear-based, reactive habit patterns, and we step into being.Việc này hiệu quả trong ngữ cảnh của bức ảnh bởi vì cậu bé đang nhìn về hướng đó vàđiều đó sẽ khiến tâm trí chúng ta tò mò liệu có gì rất thú vị bên ngoài khung hình chăng.
It works within the context of the photo because the boy is looking in that direction,and that leaves our minds to wonder what is so interesting just out of frame.Nếu chúng ta tò mò trong một cuộc trò chuyện, chúng ta có động lực để kết nối sâu sắc hơn với những gì chúng ta nghe và đặt các câu hỏi thú vị để tìm hiểu thêm.
If we stay curious during a conversation, we are motivated to connect more deeply with what we hear and ask interesting questions to learn more.Một nghiên cứu xuất bản vào số tháng 10 trên tạp trí Neuron cho rằng chínhnhững thay đổi trong hóa chất não bộ khi chúng ta tò mò sẽ giúp chúng ta học và ghi nhớ thông tin tốt hơn.
A study published in the October issue of the journal Neuron,suggests that the brain's chemistry changes when we become curious, helping us better learn and retain information.Chúng ta rất tò mò về sex.
We were curious about sex.Vì sao chúng ta nên tò mò?
Why should we be curious?Chúng ta cùng nhau tò mò nhé!
Let's be curious together!Là con người, chúng ta tự nhiên tò mò.
As humans, we're naturally curious.Cuộc sống Hoàng gia là thứ mà những người bình thường như chúng ta luôn tò mò.
Royal life is something ordinary people like us are always curious.Làm chúng ta khá tò mò về những gì mà HTC sẽ mang đến sự kiện này.
We're very curious to see how HTC would execute this.Nếu chúng ta đủ tò mò, chúng ta sẽ dần trở thành một người được trang bị tối ưu nhất để hiểu biết cơ chế đặc biệt của cơ thể ta..
If we are curious enough, we can gradually become the best equipped person to understand the unique mechanics of our body.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 575, Thời gian: 0.0261 ![]()
chúng ta thúc đẩychúng ta thuộc

Tiếng việt-Tiếng anh
chúng ta tò mò English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chúng ta tò mò trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chúngđại từtheythemwetheirchúngthey'retađại từweimeusourtòtính từcurioustòhạtouttòđộng từwanttòtrạng từjusttòhave wonderedmòto knowmòđộng từdabblingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tò Mò Tiếng Anh
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Tò Mò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TÔI TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tò Mò' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Curious, Inquisitive, Nosy & Prying
-
Tại Sao Cần Nuôi Dưỡng Trí Tò Mò? - Học đam Mê, Sống Tự Chủ
-
TẠI SAO CẦN NUÔI DƯỠNG TRÍ TÒ MÒ Ở TRẺ? - Ocean EDU
-
"Chỉ để Thỏa Mãn Sự Tò Mò Của Tôi, Nó Có Giá Bao Nhiêu?" Tiếng Anh ...
-
"Điều đó Khơi Gợi Trí Tò Mò Của Tôi." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tò Mò" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Curious Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tò Mò Muốn Biết Quá Không Kìm được Trong Tiếng Anh Là Gì?