Phép tịnh tiến đỉnh táo bón trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: constipation, bind, costive . Bản dịch theo ngữ cảnh của táo bón có ít nhất 71 câu được ...
Xem chi tiết »
Relieve Constipation : The fibers present in brown rice , increase bowl movement , thus helping in reducing constipation . EVBNews. Nếu chứng táo bón vẫn còn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ táo bón trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @táo bón [táo bón] - constipatio.
Xem chi tiết »
quả các triệu chứng dạ dày chống tiêu chảy và táo bón. Effectively improve stomach symptoms fight against various diarrhea and constipation.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Táo bón trong một câu và bản dịch của họ · Táo bón polysaccharide có tác dụng máu và qi tốt. · Jujube polysaccharide has a good qi and blood ...
Xem chi tiết »
Translation for 'táo bón' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: chứng | Phải bao gồm: chứng
Xem chi tiết »
Constipation là định nghĩa bệnh táo bón tiếng anh là gì, hay còn được gọi là chứng táo bón, đây không phải là một bệnh lý.
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Hội chứng ruột kích thích (tên tiếng Anh là Irritable Bowel ... Táo bón và tiêu chảy: Phân táo thường kèm theo nhầy bọc ngoài phân.
Xem chi tiết »
Táo bón tiếng anh là CONSTIPATION. Tên tiếng anh được sử dụng trong các tài liệu y khoa liên quan đến táo bón ở trẻ. Chứng táo bón được xác định khi trẻ ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Câu trả lời là Có. Nhiều người bệnh còn chủ quan với táo bón lâu ngày, song tình trạng này có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe ...
Xem chi tiết »
Táo bón là tình trạng nhu động ruột không xảy ra thường xuyên hoặc khó khăn trong việc đi đại tiện kéo dài trong vài tuần hoặc lâu hơn. Vậy táo bón là gì?
Xem chi tiết »
Hơn 90% trong số những người mắc bệnh đều trên 50 tuổi. Các dấu hiệu và triệu chứng. infographic of different stages of colorectal cancer. Các triệu ...
Xem chi tiết »
Soluble fiber supplements may be beneficial for alleviating symptoms of irritable bowel syndrome, such as diarrhea or constipation and abdominal discomfort. Bị thiếu: chứng | Phải bao gồm: chứng
Xem chi tiết »
Táo bón là nguyên nhân rất thông thường của trường hợp đại tiện ra quần ở người lớn tuổi hoặc ... Quý vị nên làm gì ðối với chứng mất chủ động đại tiện?
Xem chi tiết »
exp - ひけつ - 「秘結」 - [BÍ KẾT] - べんぴ - 「便秘」. Ví dụ cách sử dụng từ "chứng táo bón" trong tiếng Nhật. - Anh có bị mắc chứng bệnh táo bón không?:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chứng Táo Bón Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chứng táo bón trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu