CHỦNG TỘC HẠ ĐẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỦNG TỘC HẠ ĐẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chủng tộcraceracialethnicethnicityracisthạ đẳnginferiorsubhumanspariah

Ví dụ về việc sử dụng Chủng tộc hạ đẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thuyết chủng tộc-“ Chúng tôi ghétngười Do Thái vì họ là một chủng tộc hạ đẳng”.Racial Theory-"We hate Jews because they are an inferior race.".Trong các hành động mà về sau được gọi là Holocaust, chính phủ Đức ngược đãi các cộng đồng thiểu số và sử dụng một hệ thống trại tập trungvà hành quyết trên khắp châu Âu để tiến hành diệt chủng những người mà họ cho là thuộc chủng tộc hạ đẳng.In what later became known as The Holocaust, the German government persecuted minorities and used a network of concentration anddeath camps across Europe to conduct a genocide of what they considered to be inferior peoples.Tại Đại hội Nuremberg diễn ra vào tháng 9,Göring và những phát ngôn viên khác đã lên án người Séc như là một chủng tộc hạ đẳng cần phải bị chinh phục.At the Nuremberg Rally that September,Göring and other speakers denounced the Czechs as an inferior race that must be conquered.Họ vận động hành lang nhằm đưa ra các bài kiểm tra biết chữ đối với người nhập cư,dựa trên niềm tin rằng các" chủng tộc hạ đẳng" có tỉ lệ biết chữ thấp.They lobbied for a literacy test for immigrants,based on the belief that literacy rates were low among"inferior races".Một kẻ phân biệtchủng tộc là người tin rằng chủng tộc kia vốn là siêu đẳng hoặc hạ đẳng đối với người khác.A racist is someone who believes one race is superior or inferior to another.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrường cao đẳngbất bình đẳngđồng đẳngđẳng hướng Trong đó bao gồm người Do Thái, người Di- gan, người cộng sản,những người thuộc bất kỳ nền văn hóa, chủng tộc, chính trị, hay tôn giáo nào khác mà Quốc xã cho là Untermensch hạ đẳng,.This included Jews, Gypsies, communists,and those persons of any other cultural, racial, political, or religious affiliation deemed by the Nazis to be Untermensch(sub-human).Cùng với đó là mộtthứ xúc cảm đặc biệt về chủng tộc, cho dù là căm hận, khinh thường, thương hại hay kẻ cả, gắn chặt với vị trí hạ đẳng của người da đen ở Mỹ trong khoảng 350 năm tiếp sau đó;With it developed that special racial feeling- whether hatred, or contempt, or pity, or patronization- that accompanied the inferior position of blacks in America for the next 350 years- that combination of inferior status and derogatory thought we call racism.Chế độ Quốc xã nỗ lực giành lấy lãnh thổ mới bằng việc xâm lược Ba Lan, Liên Xô và dự định trục xuất hoặc tiêu diệt người Do Thái và người Slav sinh sống ở các quốc gia này,những đối tượng được cho là hạ đẳng so với chủng tộc thượng đẳng Aryan.Nazi Germany attempted to obtain this new territory by attacking Poland and the Soviet Union, intending to deport or kill the Jews and Slavs living there,who were viewed as being inferior to the Aryan master race.Sự nghi ngờ về một thỏa ước bất thành văn giữa tầng lớp thượng lưu vàtầng lớp hạ đẳng xuất phát từ một niềm tin mà nhà sử học Gerstle gọi là“ chủ nghĩa dân tộc[ dựa trên] chủng tộc”, một khái niệm xem“ nước Mỹ, xét về phương diện chủng tộc- sắc tộc, là một dân tộc được gắn kết với nhau do cùng một dòng máu và màu da và nhờ năng lực tự trị được thừa hưởng”.The suspicion of an unwritten pact between top andbottom derives from a belief in what Gerstle calls“racial nationalism,” a conception of“America in ethnoracial terms, as a people held together by common blood and skin color and by an inherited fitness for self-government.”. Kết quả: 9, Thời gian: 0.0141

Từng chữ dịch

chủngdanh từstrainraceextinctionvaccinechủngtính từracialtộcdanh từtribeclanracetộctính từethnicnationalhạgiới từdownhạđộng từloweringtakehạdanh từhahạlower houseđẳngdanh từcollegeclassequalityđẳngtính từequalisotropic chủng tộc hay tôn giáochủng tộc khác nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủng tộc hạ đẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chủng Tộc Hạ đẳng Là Gì