CHỦNG TỘC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHỦNG TỘC " in English? SNounAdjectivechủng tộcraceđuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạyracialchủng tộcsắc tộcphân biệt chủng tộcethnicdân tộcsắc tộcchủng tộcngườigốcdân tộc thiểu sốsắc dânethnicitydân tộcsắc tộcchủng tộcsắc dânracistphân biệt chủng tộcchủng tộckỳ thị chủng tộcphân biệtracismphân biệt chủng tộcchủ nghĩa phân biệt chủng tộckỳ thị chủng tộcchủng tộcphân biệtchủ nghĩa chủng tộcracistchủ nghĩa kỳ thị chủng tộcracesđuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạyethnicitiesdân tộcsắc tộcchủng tộcsắc dânracingđuachủng tộccuộc chạy đuacuộcchạy
Examples of using Chủng tộc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
phân biệt chủng tộcracistracismracial discriminationapartheidracial segregationchống phân biệt chủng tộcanti-apartheidmọi chủng tộcall racessự phân biệt chủng tộcracial discriminationracial segregationracial inequalitykỳ thị chủng tộcracismnạn phân biệt chủng tộcracismdựa trên chủng tộcon the basis of racebased on racechủng tộc ngoài hành tinhalien racekhông phân biệt chủng tộcwithout distinction of racenhóm chủng tộcracial groupracial groupsethnic groupschủng tộc và giới tínhrace and genderchủng tộc khác nhaudifferent racialdifferent raceslà phân biệt chủng tộcwas racistchủng tộc và tôn giáorace and religionethnic and religiousmỗi chủng tộceach racevấn đề chủng tộcissue of raceracial issuescăng thẳng chủng tộcracial tensionracial tensionsethnic tensionschủng tộc của họtheir racehai chủng tộctwo raceskẻ phân biệt chủng tộcracistracistsWord-for-word translation
chủngnounstrainraceextinctionvaccinechủngadjectiveracialtộcnountribeclanracetộcadjectiveethnicnational SSynonyms for Chủng tộc
sắc tộc dân tộc đua race cuộc chạy đua người gốc cuộc chạy dân tộc thiểu số ethnicTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chủng tộc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chủng Tộc In English Translation
-
CHỦNG TỘC - Translation In English
-
Chủng Tộc In English - Glosbe Dictionary
-
Chủng Tộc In English
-
Chủng Tộc In English. Chủng Tộc Meaning And Vietnamese To ...
-
Racism | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Chủng Tộc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translate "phân Biệt Chủng Tộc" Into English
-
Chủng Tộc - Translation To English
-
English Translation Of “인종” | Collins Korean-English Dictionary
-
Xóa Bỏ Sự Phân Biệt Chủng Tộc In English With Examples - MyMemory
-
English Vietnamese Translation Of Phân Biệt Chủng Tộc - Dictionary
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of 'chủng Tộc' In Vietnamese - English