Chúng tôi đang xóa chúng và xin lỗi vì sự bất tiện này. We are deleting them and apologize for the inconvenience. Cảm ơn( và xin lỗi vì sự bất tiện này)!.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này" into English. Human translations with examples: _, apologies, i'm so sorry, i am so sorry, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin lỗi vì sự bất tiện này" into English. Human translations with examples: sorry about that, sorry for the lack.
Xem chi tiết »
Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiệ ... Sao chép! ... Sao chép! We are very sorry for this inconvenience and wish you a sympathy for us. đang được dịch, vui lòng ...
Xem chi tiết »
(Tôi xin lỗi vì rắc rối đó) ✨. I'm sorry for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này). 2. I'm sorry for + gerund (V_ing): Tôi xin lỗi vì đã làm ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · – We're very sorry for any inconvenience this has caused you. Chúng tôi xin lỗi nếu việc này gây ra bất cứ phiền phức nào cho ông. – At any rate ...
Xem chi tiết »
1. Sorry. Xin lỗi nhé · 2. I'm sorry/so sorry. Tôi xin lỗi/ Tôi rất tiếc · 3. Sorry for your loss. Rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn. · 4. Sorry to hear that.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Sorry for the inconvenience” (Chúng tôi đóng cửa trong 15 ngày kể từ ngày 9/3. Xin lỗi vì sự bất tiện này). Ở Huế, tôi còn được nghe “Sorry ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Chúng tôi khôn cùng xin lỗi vì bất kỳ sự phiền phức gây ra mang đến bạn. * Please accept our apologies for the delay: Xin hãy đồng ý lời xin ...
Xem chi tiết »
Mong bạn có thể thông cảm và kiên nhân với chúng tôi, chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này! ... WE'RE SORRY FOR THE INCONVENIENCE! For delivery areas in Ho Chi ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và cảm ơn sự thông cảm của bạn. Nghỉ hè: Từ thứ 8 ngày 12/8 đến thứ 14 ngày XNUMX/XNUMX. 2020.07.09 | Thông báo.
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2022 · ... viết "Sorry for the inconvenience" (Xin lỗi vì sự bất tiện này). ... (Tôi nhận thấy đây là một thông báo gấp và chúng ta đã mong được ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? xin lỗi vì sự bất tiện này. See a translation · Vietnamese · English (US). Bị thiếu: chúng tôi
Xem chi tiết »
A Marriage of Inconvenience: Persecution of Ruth and Seretse Khama. WikiMatrix. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do vấn đề này gây ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · E.g.: We apologize to the customers for the mistake and the inconvenience. (Chúng tôi xin lỗi khách hàng vì sự nhầm lẫn và sự bất tiện này.).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chúng Tôi Xin Lỗi Vì Sự Bất Tiện Này
Thông tin và kiến thức về chủ đề chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu