Chứng Từ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ chứng từ

Thuật ngữ chứng từ

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ 单据 dānjù

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Chứng từ tiếng Trung
  • 株系 tiếng Trung là gì?
  • 企业所得税 tiếng Trung là gì?
  • 原则性协议 tiếng Trung là gì?
  • Nomophobia là gì?
  • Unicon là gì?
  • SME tiếng Anh là gì?
  • 主营业务 tiếng Trung là gì?
  • 独家分销 tiếng Trung là gì?
  • 适度运行 tiếng Trung là gì?
  • Freight Cost là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Chứng từ tiếng Trung là gì?

Chứng từ tiếng Trung có nghĩa là 单据 dānjù

  • Chứng từ tiếng Trung có nghĩa là 单据 dānjù
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

单据 dānjù Tiếng Trung là gì?

单据 dānjù Tiếng Trung có nghĩa là Chứng từ tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

Chứng từ tiếng Trung nghĩa là 单据 dānjù.

Đây là cách dùng Chứng từ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chứng từ tiếng Trung là gì? (hay giải thích 单据 dānjù nghĩa là gì?) . Định nghĩa Chứng từ tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chứng từ tiếng Trung / 单据 dānjù. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Chứng Từ Gốc Tiếng Trung Là Gì