CHỦNG VI KHUẨN MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỦNG VI KHUẨN MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chủng vi khuẩn mớinew strain of bacteriachủng vi khuẩn mới

Ví dụ về việc sử dụng Chủng vi khuẩn mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà khoa học Đại học Tulane ở Mỹ đã khám phá ra một chủng vi khuẩn mới được đặt tên là TU- 103 có thể‘ lên men' hàng tấn giấy báo thành nhiên liệu sinh học butanol thay thế cho xăng dầu.Tulane University scientists have discovered a novel bacterial strain, dubbed“TU-103,” that can use paper to produce butanol, a biofuel that can serve as a substitute for gasoline.Mọi người rất nhạy cảm với các vấn đề về sức khỏe của họ, và họ thường có biện pháp phòng ngừa để đảm bảo rằng họ vẫn khỏe mạnh, như tiêm vắc- xin khác nhau vàuống thuốc kháng sinh ngay khi một chủng vi khuẩn mới làm cho họ bị bệnh.Many people are very sensitive when it comes to their health, and they often take precautions to make sure they remain healthy,such as getting vaccines and taking antibiotics as soon as a new strain of bacteria makes them ill.Được phát triển theo hợp đồng DARPA, công ty đang hợp tác với Viện Bách khoa Worcester để sử dụng các kỹ thuật sinh học tổng hợp tạo ra hai chủng vi khuẩn mới- một để tìm kiếm chất nổ ẩn dưới mặt đất và một ở trên bề mặt sẽ phát sáng khi chúng được tìm thấy.Being developed under a DARPA contract, the company is working with Worcester Polytechnic Institute to use synthetic biology techniques to produce two new strains of bacteria- one to seek out hidden explosives below ground and a second on the surface that glows when they're found.Mọi người rất nhạy cảm với các vấn đề về sức khỏe của họ, và họ thường có biện pháp phòng ngừa để đảm bảo rằng họ vẫn khỏe mạnh, như tiêm vắc- xin khác nhau vàuống thuốc kháng sinh ngay khi một chủng vi khuẩn mới làm cho họ bị bệnh.People are very sensitive to issues of their health, and they often take precautions to make sure they remain healthy,like getting various vaccines and taking antibiotics as soon as a new strain of bacteria makes them ill.Chẳng hạn, khoa học có thể cho bạn biết ADN tái tổ hợp theo những cách mới như thế nào, nhưng nó không chỉ rõ bạn nên sử dụng những kiến thức đó như thế nào để chữa trị một căn bệnh di truyền, phát triển môt loại táo không hạt, haytạo ra một loại chủng vi khuẩn mới.Science, for example, can tell you how to recombine DNA in new ways, but it doesn't specify whether you should use that knowledge to correct a genetic disease,develop a bruise-resistant apple, or construct a new bacterium.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkháng khuẩndiệt khuẩnvi khuẩn sống chống vi khuẩnvi khuẩn phát triển vi khuẩn gây ra vi khuẩn lao tụ cầu khuẩnchứa vi khuẩnvi khuẩn coliform HơnSử dụng với danh từvi khuẩnloài vi khuẩnvi khuẩn salmonella chủng vi khuẩnlợi khuẩnvi khuẩn listeria siêu vi khuẩnhệ vi khuẩntrực khuẩnvi khuẩn bacillus HơnNhững chủng vi khuẩn MRSA mới này được mệnh danh là S. aureus kháng trung gian vancomycin( VISA.These new strains of the MRSA bacterium have been dubbed vancomycin intermediate-resistant S. aureus(VISA.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 67, Thời gian: 0.3332

Từng chữ dịch

chủngdanh từstrainraceextinctionvaccinechủngtính từracialvidanh từvimicrobehaviorrangevitính từviralkhuẩntính từbacterialmicrobialbacteriostatickhuẩndanh từmicrobesantibacterialmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust chúng về nhàchủng vi khuẩn khác nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủng vi khuẩn mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chủng Vi Khuẩn Tiếng Anh Là Gì