Chunk Of Change Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least.chunk of change
(See a chunk of change)một phần trước lẻ
Rất nhiều tiền. Tôi bất thể chờ đợi để nộp thuế bởi vì tui biết rằng tui sẽ nhận được một ít trước lẻ trong năm nay. Chà, xe đẹp! Điều đó chắc hẳn phải tốn một ít trước thay đổi !. Xem thêm: change, chunk, ofblock of change
Hình. nhiều tiền. Chiếc xe thể thao mới của Tom có giá thay đổi lớn !. Xem thêm: trước lẻ, trước lẻ, củamột phần trước lẻ
MỸ, THÔNG TIN Một phần trước lẻ là một lượng tiền, thường là một lượng lớn. 2,5 tỷ đô la sẽ là một phần thay đổi công bằng trong ngân sách y tế hoặc giáo dục của tiểu bang. Gần đây họ vừa thay đổi khá nhiều .. Xem thêm: change, chunk, of. Xem thêm:More Idioms/Phrases
choose sides choose up sides chops chow chow down Christmas graduate chromedome chuck it chunk of change CIA ciao circles around you circular file claim to fame clam clam up claptrap An chunk of change idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chunk of change, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chunk of changeHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Chunk Book Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Chunk Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sử Dụng “chunks” để Cải Thiện độ Trối Chảy - IELTS Speaking
-
Chunk Là Gì Cùng Câu Hỏi Slime Chunk Là Gì - Bình Dương
-
Chunks Trong Ngôn Ngữ Là Gì?
-
CHUNK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Chunk Là Gì, Nghĩa Của Từ Chunk | Từ điển Anh - Việt
-
Cụm "chunks Of Meaning" Có Nghĩa Là J`
-
Chunk Là Gì
-
'chunks' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Lexical Chunk | TeachingEnglish | British Council | BBC
-
Manageable Chunk Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
THE FIRST CHUNK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Chunks And Collocations - ВКонтакте